Tỷ giá hối đoái XAF/GHS 0.025513 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.026 GHS |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.025 GHS |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.025 GHS |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.025 GHS |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.024 GHS |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.024 GHS |
XAF | GHS |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.51 |
50 | 1.27 |
100 | 2.55 |
250 | 6.37 |
500 | 12.75 |
1000 | 25.51 |
GHS | XAF |
1 | 39.19 |
5 | 195.97 |
10 | 391.95 |
20 | 783.91 |
50 | 1959.79 |
100 | 3919.58 |
250 | 9798.95 |
500 | 19597.91 |
1000 | 39195.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.