Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.024 GHS |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.024 GHS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.024 GHS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.023 GHS |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.023 GHS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.023 GHS |
XAF | GHS |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.2 |
100 | 2.41 |
250 | 6.04 |
500 | 12.09 |
1000 | 24.19 |
GHS | XAF |
1 | 41.32 |
5 | 206.62 |
10 | 413.25 |
20 | 826.51 |
50 | 2066.28 |
100 | 4132.57 |
250 | 10331.43 |
500 | 20662.86 |
1000 | 41325.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF ( Franc CFA Trung Phi ) hoặc GHS ( Cedi Ghana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.