Tỷ giá hối đoái XAF/GHS 0.020663 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.021 GHS |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.020 GHS |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.020 GHS |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.020 GHS |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.020 GHS |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.020 GHS |
XAF | GHS |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.41 |
50 | 1.03 |
100 | 2.06 |
250 | 5.16 |
500 | 10.33 |
1000 | 20.66 |
GHS | XAF |
1 | 48.39 |
5 | 241.98 |
10 | 483.96 |
20 | 967.92 |
50 | 2419.8 |
100 | 4839.6 |
250 | 12099.02 |
500 | 24198.04 |
1000 | 48396.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.