Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.0013 GIP |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.0013 GIP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.0012 GIP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.0012 GIP |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.0012 GIP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.0012 GIP |
XAF | GIP |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0063 |
10 | 0.013 |
20 | 0.025 |
50 | 0.063 |
100 | 0.13 |
250 | 0.32 |
500 | 0.63 |
1000 | 1.26 |
GIP | XAF |
1 | 790.99 |
5 | 3954.97 |
10 | 7909.95 |
20 | 15819.91 |
50 | 39549.78 |
100 | 79099.56 |
250 | 197748.92 |
500 | 395497.84 |
1000 | 790995.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF ( Franc CFA Trung Phi ) hoặc GIP ( Bảng Gibraltar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.