Tỷ giá hối đoái XAF/HKD 0.013434 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.013 HKD |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.013 HKD |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.013 HKD |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.013 HKD |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.013 HKD |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.013 HKD |
XAF | HKD |
1 | 0.013 |
5 | 0.067 |
10 | 0.13 |
20 | 0.27 |
50 | 0.67 |
100 | 1.34 |
250 | 3.35 |
500 | 6.71 |
1000 | 13.43 |
HKD | XAF |
1 | 74.43 |
5 | 372.19 |
10 | 744.39 |
20 | 1488.78 |
50 | 3721.96 |
100 | 7443.93 |
250 | 18609.83 |
500 | 37219.66 |
1000 | 74439.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.