Tỷ giá hối đoái XAF/HNL 0.044996 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.045 HNL |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.045 HNL |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.044 HNL |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.044 HNL |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.043 HNL |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.043 HNL |
XAF | HNL |
1 | 0.045 |
5 | 0.22 |
10 | 0.45 |
20 | 0.90 |
50 | 2.24 |
100 | 4.49 |
250 | 11.24 |
500 | 22.49 |
1000 | 44.99 |
HNL | XAF |
1 | 22.22 |
5 | 111.12 |
10 | 222.24 |
20 | 444.48 |
50 | 1111.21 |
100 | 2222.43 |
250 | 5556.08 |
500 | 11112.16 |
1000 | 22224.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.