Tỷ giá hối đoái XAF/HNL 0.047178 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | HNL |
| 0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.047 HNL |
| 1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.047 HNL |
| 2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.046 HNL |
| 3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.046 HNL |
| 4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.045 HNL |
| 5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.045 HNL |
| XAF | HNL |
| 1 | 0.047 |
| 5 | 0.24 |
| 10 | 0.47 |
| 20 | 0.94 |
| 50 | 2.35 |
| 100 | 4.71 |
| 250 | 11.79 |
| 500 | 23.58 |
| 1000 | 47.17 |
| HNL | XAF |
| 1 | 21.19 |
| 5 | 105.98 |
| 10 | 211.96 |
| 20 | 423.92 |
| 50 | 1059.8 |
| 100 | 2119.61 |
| 250 | 5299.03 |
| 500 | 10598.07 |
| 1000 | 21196.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.