Tỷ giá hối đoái XAF/HNL 0.042327 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.042 HNL |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.042 HNL |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.041 HNL |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.041 HNL |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.041 HNL |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.040 HNL |
XAF | HNL |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.85 |
50 | 2.11 |
100 | 4.23 |
250 | 10.58 |
500 | 21.16 |
1000 | 42.32 |
HNL | XAF |
1 | 23.62 |
5 | 118.12 |
10 | 236.25 |
20 | 472.51 |
50 | 1181.27 |
100 | 2362.55 |
250 | 5906.38 |
500 | 11812.76 |
1000 | 23625.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.