Tỷ giá hối đoái XAF/KWD 0.00054946 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.00055 KWD |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.00054 KWD |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.00054 KWD |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.00053 KWD |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.00053 KWD |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.00052 KWD |
XAF | KWD |
1 | 0.00055 |
5 | 0.0027 |
10 | 0.0055 |
20 | 0.011 |
50 | 0.027 |
100 | 0.055 |
250 | 0.14 |
500 | 0.27 |
1000 | 0.55 |
KWD | XAF |
1 | 1819.97 |
5 | 9099.87 |
10 | 18199.74 |
20 | 36399.48 |
50 | 90998.71 |
100 | 181997.42 |
250 | 454993.56 |
500 | 909987.13 |
1000 | 1819974.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.