Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.00050 KWD |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.00050 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.00049 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.00049 KWD |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.00048 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.00048 KWD |
XAF | KWD |
1 | 0.00050 |
5 | 0.0025 |
10 | 0.0050 |
20 | 0.010 |
50 | 0.025 |
100 | 0.050 |
250 | 0.13 |
500 | 0.25 |
1000 | 0.50 |
KWD | XAF |
1 | 1992.29 |
5 | 9961.47 |
10 | 19922.95 |
20 | 39845.91 |
50 | 99614.77 |
100 | 199229.55 |
250 | 498073.89 |
500 | 996147.78 |
1000 | 1992295.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF ( Franc CFA Trung Phi ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.