Tỷ giá hối đoái XAF/LYD 0.0079685 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.0080 LYD |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.0079 LYD |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.0078 LYD |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.0077 LYD |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.0076 LYD |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.0076 LYD |
XAF | LYD |
1 | 0.0080 |
5 | 0.040 |
10 | 0.080 |
20 | 0.16 |
50 | 0.40 |
100 | 0.80 |
250 | 1.99 |
500 | 3.98 |
1000 | 7.96 |
LYD | XAF |
1 | 125.49 |
5 | 627.46 |
10 | 1254.93 |
20 | 2509.87 |
50 | 6274.69 |
100 | 12549.39 |
250 | 31373.49 |
500 | 62746.98 |
1000 | 125493.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.