Tỷ giá hối đoái XAF/MDL 0.029878 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.030 MDL |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.030 MDL |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.029 MDL |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.029 MDL |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.029 MDL |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.028 MDL |
XAF | MDL |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.60 |
50 | 1.49 |
100 | 2.98 |
250 | 7.46 |
500 | 14.93 |
1000 | 29.87 |
MDL | XAF |
1 | 33.46 |
5 | 167.34 |
10 | 334.69 |
20 | 669.39 |
50 | 1673.48 |
100 | 3346.97 |
250 | 8367.43 |
500 | 16734.86 |
1000 | 33469.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc MDL (Leu Moldova), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.