Tỷ giá hối đoái XAF/MOP 0.013253 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.013 MOP |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.013 MOP |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.013 MOP |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.013 MOP |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.013 MOP |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.013 MOP |
XAF | MOP |
1 | 0.013 |
5 | 0.066 |
10 | 0.13 |
20 | 0.27 |
50 | 0.66 |
100 | 1.32 |
250 | 3.31 |
500 | 6.62 |
1000 | 13.25 |
MOP | XAF |
1 | 75.45 |
5 | 377.28 |
10 | 754.56 |
20 | 1509.12 |
50 | 3772.8 |
100 | 7545.6 |
250 | 18864 |
500 | 37728 |
1000 | 75456.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc MOP (Pataca Ma Cao), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.