Tỷ giá hối đoái XAF/MUR 0.078478 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | MUR |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.078 MUR |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.078 MUR |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.077 MUR |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.076 MUR |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.075 MUR |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.075 MUR |
XAF | MUR |
1 | 0.078 |
5 | 0.39 |
10 | 0.78 |
20 | 1.56 |
50 | 3.92 |
100 | 7.84 |
250 | 19.61 |
500 | 39.23 |
1000 | 78.47 |
MUR | XAF |
1 | 12.74 |
5 | 63.71 |
10 | 127.42 |
20 | 254.84 |
50 | 637.11 |
100 | 1274.23 |
250 | 3185.59 |
500 | 6371.19 |
1000 | 12742.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc MUR (Rupee Mauritius), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.