Tỷ giá hối đoái XAF/MUR 0.081054 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | MUR |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.081 MUR |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.080 MUR |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.079 MUR |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.079 MUR |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.078 MUR |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.077 MUR |
XAF | MUR |
1 | 0.081 |
5 | 0.41 |
10 | 0.81 |
20 | 1.62 |
50 | 4.05 |
100 | 8.1 |
250 | 20.26 |
500 | 40.52 |
1000 | 81.05 |
MUR | XAF |
1 | 12.33 |
5 | 61.68 |
10 | 123.37 |
20 | 246.74 |
50 | 616.86 |
100 | 1233.73 |
250 | 3084.34 |
500 | 6168.69 |
1000 | 12337.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc MUR (Rupee Mauritius), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.