Tỷ giá hối đoái XAF/MVR 0.026735 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | MVR |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.027 MVR |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.026 MVR |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.026 MVR |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.026 MVR |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.026 MVR |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.025 MVR |
XAF | MVR |
1 | 0.027 |
5 | 0.13 |
10 | 0.27 |
20 | 0.53 |
50 | 1.33 |
100 | 2.67 |
250 | 6.68 |
500 | 13.36 |
1000 | 26.73 |
MVR | XAF |
1 | 37.4 |
5 | 187.01 |
10 | 374.03 |
20 | 748.07 |
50 | 1870.18 |
100 | 3740.37 |
250 | 9350.93 |
500 | 18701.86 |
1000 | 37403.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.