Tỷ giá hối đoái XAF/NIO 0.063648 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | NIO |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.064 NIO |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.063 NIO |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.062 NIO |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.062 NIO |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.061 NIO |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.060 NIO |
XAF | NIO |
1 | 0.064 |
5 | 0.32 |
10 | 0.64 |
20 | 1.27 |
50 | 3.18 |
100 | 6.36 |
250 | 15.91 |
500 | 31.82 |
1000 | 63.64 |
NIO | XAF |
1 | 15.71 |
5 | 78.55 |
10 | 157.11 |
20 | 314.22 |
50 | 785.57 |
100 | 1571.14 |
250 | 3927.85 |
500 | 7855.7 |
1000 | 15711.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc NIO (Córdoba Nicaragua), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.