Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.00061 OMR |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.00061 OMR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.00060 OMR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.00059 OMR |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.00059 OMR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.00058 OMR |
XAF | OMR |
1 | 0.00061 |
5 | 0.0031 |
10 | 0.0061 |
20 | 0.012 |
50 | 0.031 |
100 | 0.061 |
250 | 0.15 |
500 | 0.31 |
1000 | 0.61 |
OMR | XAF |
1 | 1635.02 |
5 | 8175.11 |
10 | 16350.22 |
20 | 32700.45 |
50 | 81751.13 |
100 | 163502.26 |
250 | 408755.66 |
500 | 817511.32 |
1000 | 1635022.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF ( Franc CFA Trung Phi ) hoặc OMR ( Rial Oman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.