Tỷ giá hối đoái XAF/OMR 0.00063678 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.00064 OMR |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.00063 OMR |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.00062 OMR |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.00062 OMR |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.00061 OMR |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.00060 OMR |
XAF | OMR |
1 | 0.00064 |
5 | 0.0032 |
10 | 0.0064 |
20 | 0.013 |
50 | 0.032 |
100 | 0.064 |
250 | 0.16 |
500 | 0.32 |
1000 | 0.64 |
OMR | XAF |
1 | 1570.4 |
5 | 7852.01 |
10 | 15704.02 |
20 | 31408.04 |
50 | 78520.12 |
100 | 157040.24 |
250 | 392600.62 |
500 | 785201.24 |
1000 | 1570402.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.