Tỷ giá hối đoái XAF/PEN 0.0059918 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | PEN |
| 0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.0060 PEN |
| 1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.0059 PEN |
| 2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.0059 PEN |
| 3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.0058 PEN |
| 4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.0058 PEN |
| 5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.0057 PEN |
| XAF | PEN |
| 1 | 0.0060 |
| 5 | 0.030 |
| 10 | 0.060 |
| 20 | 0.12 |
| 50 | 0.30 |
| 100 | 0.60 |
| 250 | 1.49 |
| 500 | 2.99 |
| 1000 | 5.99 |
| PEN | XAF |
| 1 | 166.89 |
| 5 | 834.47 |
| 10 | 1668.95 |
| 20 | 3337.9 |
| 50 | 8344.75 |
| 100 | 16689.5 |
| 250 | 41723.75 |
| 500 | 83447.51 |
| 1000 | 166895.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.