Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | PKR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.45 PKR |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.44 PKR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.44 PKR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.43 PKR |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.43 PKR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.42 PKR |
XAF | PKR |
1 | 0.45 |
5 | 2.22 |
10 | 4.45 |
20 | 8.91 |
50 | 22.29 |
100 | 44.58 |
250 | 111.46 |
500 | 222.93 |
1000 | 445.87 |
PKR | XAF |
1 | 2.24 |
5 | 11.21 |
10 | 22.42 |
20 | 44.85 |
50 | 112.13 |
100 | 224.27 |
250 | 560.69 |
500 | 1121.39 |
1000 | 2242.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF ( Franc CFA Trung Phi ) hoặc PKR ( Rupee Pakistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.