Tỷ giá hối đoái XAF/QAR 0.0060200 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.0060 QAR |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.0060 QAR |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.0059 QAR |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.0058 QAR |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.0058 QAR |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.0057 QAR |
XAF | QAR |
1 | 0.0060 |
5 | 0.030 |
10 | 0.060 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.60 |
250 | 1.5 |
500 | 3.01 |
1000 | 6.02 |
QAR | XAF |
1 | 166.11 |
5 | 830.56 |
10 | 1661.12 |
20 | 3322.24 |
50 | 8305.6 |
100 | 16611.2 |
250 | 41528 |
500 | 83056 |
1000 | 166112 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.