Tỷ giá hối đoái XAF/SZL 0.030535 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | SZL |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.031 SZL |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.030 SZL |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.030 SZL |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.030 SZL |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.029 SZL |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.029 SZL |
XAF | SZL |
1 | 0.031 |
5 | 0.15 |
10 | 0.31 |
20 | 0.61 |
50 | 1.52 |
100 | 3.05 |
250 | 7.63 |
500 | 15.26 |
1000 | 30.53 |
SZL | XAF |
1 | 32.74 |
5 | 163.74 |
10 | 327.49 |
20 | 654.98 |
50 | 1637.47 |
100 | 3274.94 |
250 | 8187.35 |
500 | 16374.7 |
1000 | 32749.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc SZL (Lilangeni Swaziland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.