Tỷ giá hối đoái XAF/TJS 0.016534 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.017 TJS |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.016 TJS |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.016 TJS |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.016 TJS |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.016 TJS |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.016 TJS |
XAF | TJS |
1 | 0.017 |
5 | 0.083 |
10 | 0.17 |
20 | 0.33 |
50 | 0.83 |
100 | 1.65 |
250 | 4.13 |
500 | 8.26 |
1000 | 16.53 |
TJS | XAF |
1 | 60.48 |
5 | 302.41 |
10 | 604.82 |
20 | 1209.64 |
50 | 3024.11 |
100 | 6048.23 |
250 | 15120.59 |
500 | 30241.19 |
1000 | 60482.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.