Tỷ giá hối đoái XAF/TJS 0.018160 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.018 TJS |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.018 TJS |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.018 TJS |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.018 TJS |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.017 TJS |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.017 TJS |
XAF | TJS |
1 | 0.018 |
5 | 0.091 |
10 | 0.18 |
20 | 0.36 |
50 | 0.91 |
100 | 1.81 |
250 | 4.54 |
500 | 9.08 |
1000 | 18.16 |
TJS | XAF |
1 | 55.06 |
5 | 275.32 |
10 | 550.65 |
20 | 1101.31 |
50 | 2753.28 |
100 | 5506.56 |
250 | 13766.41 |
500 | 27532.83 |
1000 | 55065.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.