Tỷ giá hối đoái XAF/UAH 0.071220 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | UAH |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.071 UAH |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.071 UAH |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.070 UAH |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.069 UAH |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.068 UAH |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.068 UAH |
XAF | UAH |
1 | 0.071 |
5 | 0.36 |
10 | 0.71 |
20 | 1.42 |
50 | 3.56 |
100 | 7.12 |
250 | 17.8 |
500 | 35.6 |
1000 | 71.21 |
UAH | XAF |
1 | 14.04 |
5 | 70.2 |
10 | 140.41 |
20 | 280.82 |
50 | 702.05 |
100 | 1404.1 |
250 | 3510.26 |
500 | 7020.53 |
1000 | 14041.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.