Tỷ giá hối đoái XAF/UYU 0.072764 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.073 UYU |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.072 UYU |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.071 UYU |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.071 UYU |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.070 UYU |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.069 UYU |
XAF | UYU |
1 | 0.073 |
5 | 0.36 |
10 | 0.73 |
20 | 1.45 |
50 | 3.63 |
100 | 7.27 |
250 | 18.19 |
500 | 36.38 |
1000 | 72.76 |
UYU | XAF |
1 | 13.74 |
5 | 68.71 |
10 | 137.43 |
20 | 274.86 |
50 | 687.15 |
100 | 1374.3 |
250 | 3435.76 |
500 | 6871.53 |
1000 | 13743.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.