Tỷ giá hối đoái XAF/UYU 0.071880 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.072 UYU |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.071 UYU |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.070 UYU |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.070 UYU |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.069 UYU |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.068 UYU |
XAF | UYU |
1 | 0.072 |
5 | 0.36 |
10 | 0.72 |
20 | 1.43 |
50 | 3.59 |
100 | 7.18 |
250 | 17.96 |
500 | 35.93 |
1000 | 71.87 |
UYU | XAF |
1 | 13.91 |
5 | 69.56 |
10 | 139.12 |
20 | 278.24 |
50 | 695.6 |
100 | 1391.21 |
250 | 3478.03 |
500 | 6956.06 |
1000 | 13912.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.