Tỷ giá hối đoái XAF/WST 0.0049883 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.0050 WST |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.0049 WST |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.0049 WST |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.0048 WST |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.0048 WST |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.0047 WST |
XAF | WST |
1 | 0.0050 |
5 | 0.025 |
10 | 0.050 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.50 |
250 | 1.24 |
500 | 2.49 |
1000 | 4.98 |
WST | XAF |
1 | 200.47 |
5 | 1002.35 |
10 | 2004.71 |
20 | 4009.42 |
50 | 10023.55 |
100 | 20047.1 |
250 | 50117.76 |
500 | 100235.52 |
1000 | 200471.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.