Tỷ giá hối đoái XAF/XDR 0.0012401 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.0012 XDR |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.0012 XDR |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.0012 XDR |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.0012 XDR |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.0012 XDR |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.0012 XDR |
XAF | XDR |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0062 |
10 | 0.012 |
20 | 0.025 |
50 | 0.062 |
100 | 0.12 |
250 | 0.31 |
500 | 0.62 |
1000 | 1.24 |
XDR | XAF |
1 | 806.39 |
5 | 4031.99 |
10 | 8063.98 |
20 | 16127.97 |
50 | 40319.93 |
100 | 80639.87 |
250 | 201599.67 |
500 | 403199.35 |
1000 | 806398.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.