Valuta Ex Logo

XAG đến AFN

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Afghani Afghanistan (AFN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋

Tỷ giá hối đoái XAG/AFN 2338.23 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-afn?amount=1

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

world mapcountries where AFN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Afghani Afghanistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngAFN
0%1 XAG0.0 XAG2338.23 AFN
1%1 XAG0.010 XAG2314.85 AFN
2%1 XAG0.020 XAG2291.47 AFN
3%1 XAG0.030 XAG2268.09 AFN
4%1 XAG0.040 XAG2244.71 AFN
5%1 XAG0.050 XAG2221.32 AFN

Chuyển đổi Bạc thành Afghani Afghanistan

XAGAFN
12338.23
511691.19
1023382.39
2046764.79
50116911.98
100233823.97
250584559.93
5001169119.86
10002338239.73

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Bạc

AFNXAG
10.00043
50.0021
100.0043
200.0086
500.021
1000.043
2500.11
5000.21
10000.43

Thông tin thêm về XAG hoặc AFN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ