Valuta Ex Logo

XAG đến AUD

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Đô la Australia (AUD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
AUD - Đô la Australiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAG/AUD 57.28 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-aud?amount=1

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

world mapcountries where AUD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Đô la Australia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngAUD
0%1 XAG0.0 XAG57.28 AUD
1%1 XAG0.010 XAG56.71 AUD
2%1 XAG0.020 XAG56.14 AUD
3%1 XAG0.030 XAG55.56 AUD
4%1 XAG0.040 XAG54.99 AUD
5%1 XAG0.050 XAG54.42 AUD

Chuyển đổi Bạc thành Đô la Australia

XAGAUD
157.28
5286.43
10572.86
201145.72
502864.32
1005728.64
25014321.6
50028643.21
100057286.43

Chuyển đổi Đô la Australia thành Bạc

AUDXAG
10.017
50.087
100.17
200.35
500.87
1001.74
2504.36
5008.72
100017.45

Thông tin thêm về XAG hoặc AUD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ