Valuta Ex Logo

XAG đến AWG

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Florin Aruba (AWG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ

Tỷ giá hối đoái XAG/AWG 73.75 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-awg?amount=1

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

world mapcountries where AWG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Florin Aruba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngAWG
0%1 XAG0.0 XAG73.75 AWG
1%1 XAG0.010 XAG73.01 AWG
2%1 XAG0.020 XAG72.28 AWG
3%1 XAG0.030 XAG71.54 AWG
4%1 XAG0.040 XAG70.8 AWG
5%1 XAG0.050 XAG70.06 AWG

Chuyển đổi Bạc thành Florin Aruba

XAGAWG
173.75
5368.77
10737.55
201475.1
503687.76
1007375.53
25018438.84
50036877.68
100073755.37

Chuyển đổi Florin Aruba thành Bạc

AWGXAG
10.014
50.068
100.14
200.27
500.68
1001.35
2503.38
5006.77
100013.55

Thông tin thêm về XAG hoặc AWG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ