Valuta Ex Logo

XAG đến AWG

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Florin Aruba (AWG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ

Tỷ giá hối đoái XAG/AWG 93.72 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-awg?amount=1

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

world mapcountries where AWG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Florin Aruba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngAWG
0%1 XAG0.0 XAG93.72 AWG
1%1 XAG0.010 XAG92.78 AWG
2%1 XAG0.020 XAG91.84 AWG
3%1 XAG0.030 XAG90.91 AWG
4%1 XAG0.040 XAG89.97 AWG
5%1 XAG0.050 XAG89.03 AWG

Chuyển đổi Bạc thành Florin Aruba

XAGAWG
193.72
5468.62
10937.24
201874.48
504686.2
1009372.4
25023431
50046862
100093724

Chuyển đổi Florin Aruba thành Bạc

AWGXAG
10.011
50.053
100.11
200.21
500.53
1001.06
2502.66
5005.33
100010.66

Thông tin thêm về XAG hoặc AWG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ