Valuta Ex Logo

XAG đến BIF

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XAG/BIF 234259.57 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-bif?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngBIF
0%1 XAG0.0 XAG234259.57 BIF
1%1 XAG0.010 XAG231916.98 BIF
2%1 XAG0.020 XAG229574.38 BIF
3%1 XAG0.030 XAG227231.78 BIF
4%1 XAG0.040 XAG224889.19 BIF
5%1 XAG0.050 XAG222546.59 BIF

Chuyển đổi Bạc thành Franc Burundi

XAGBIF
1234259.57
51171297.88
102342595.76
204685191.52
5011712978.81
10023425957.62
25058564894.06
500117129788.13
1000234259576.27

Chuyển đổi Franc Burundi thành Bạc

BIFXAG
10.0000043
50.000021
100.000043
200.000085
500.00021
1000.00043
2500.0011
5000.0021
10000.0043

Thông tin thêm về XAG hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ