Valuta Ex Logo

XAG đến BIF

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XAG/BIF 124340.85 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-bif?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngBIF
0%1 XAG0.0 XAG124340.85 BIF
1%1 XAG0.010 XAG123097.44 BIF
2%1 XAG0.020 XAG121854.03 BIF
3%1 XAG0.030 XAG120610.63 BIF
4%1 XAG0.040 XAG119367.22 BIF
5%1 XAG0.050 XAG118123.81 BIF

Chuyển đổi Bạc thành Franc Burundi

XAGBIF
1124340.85
5621704.28
101243408.56
202486817.12
506217042.81
10012434085.63
25031085214.08
50062170428.17
1000124340856.35

Chuyển đổi Franc Burundi thành Bạc

BIFXAG
10.0000080
50.000040
100.000080
200.00016
500.00040
1000.00080
2500.0020
5000.0040
10000.0080

Thông tin thêm về XAG hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ