Valuta Ex Logo

XAG đến BIF

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XAG/BIF 228028.78 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-bif?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngBIF
0%1 XAG0.0 XAG228028.78 BIF
1%1 XAG0.010 XAG225748.5 BIF
2%1 XAG0.020 XAG223468.21 BIF
3%1 XAG0.030 XAG221187.92 BIF
4%1 XAG0.040 XAG218907.63 BIF
5%1 XAG0.050 XAG216627.34 BIF

Chuyển đổi Bạc thành Franc Burundi

XAGBIF
1228028.78
51140143.94
102280287.88
204560575.76
5011401439.4
10022802878.8
25057007197.01
500114014394.03
1000228028788.06

Chuyển đổi Franc Burundi thành Bạc

BIFXAG
10.0000044
50.000022
100.000044
200.000088
500.00022
1000.00044
2500.0011
5000.0022
10000.0044

Thông tin thêm về XAG hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ