Valuta Ex Logo

XAG đến BIF

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XAG/BIF 172100.51 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-bif?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngBIF
0%1 XAG0.0 XAG172100.51 BIF
1%1 XAG0.010 XAG170379.5 BIF
2%1 XAG0.020 XAG168658.5 BIF
3%1 XAG0.030 XAG166937.49 BIF
4%1 XAG0.040 XAG165216.48 BIF
5%1 XAG0.050 XAG163495.48 BIF

Chuyển đổi Bạc thành Franc Burundi

XAGBIF
1172100.51
5860502.55
101721005.1
203442010.2
508605025.51
10017210051.02
25043025127.56
50086050255.12
1000172100510.25

Chuyển đổi Franc Burundi thành Bạc

BIFXAG
10.0000058
50.000029
100.000058
200.00012
500.00029
1000.00058
2500.0015
5000.0029
10000.0058

Thông tin thêm về XAG hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ