Valuta Ex Logo

XAG đến BIF

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XAG/BIF 143907.66 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-bif?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngBIF
0%1 XAG0.0 XAG143907.66 BIF
1%1 XAG0.010 XAG142468.58 BIF
2%1 XAG0.020 XAG141029.51 BIF
3%1 XAG0.030 XAG139590.43 BIF
4%1 XAG0.040 XAG138151.35 BIF
5%1 XAG0.050 XAG136712.28 BIF

Chuyển đổi Bạc thành Franc Burundi

XAGBIF
1143907.66
5719538.32
101439076.65
202878153.3
507195383.26
10014390766.53
25035976916.33
50071953832.66
1000143907665.33

Chuyển đổi Franc Burundi thành Bạc

BIFXAG
10.0000069
50.000035
100.000069
200.00014
500.00035
1000.00069
2500.0017
5000.0035
10000.0069

Thông tin thêm về XAG hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ