Valuta Ex Logo

XAG đến BIF

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XAG/BIF 114355.17 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-bif?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngBIF
0%1 XAG0.0 XAG114355.17 BIF
1%1 XAG0.010 XAG113211.62 BIF
2%1 XAG0.020 XAG112068.07 BIF
3%1 XAG0.030 XAG110924.52 BIF
4%1 XAG0.040 XAG109780.97 BIF
5%1 XAG0.050 XAG108637.41 BIF

Chuyển đổi Bạc thành Franc Burundi

XAGBIF
1114355.17
5571775.88
101143551.77
202287103.54
505717758.86
10011435517.73
25028588794.33
50057177588.67
1000114355177.35

Chuyển đổi Franc Burundi thành Bạc

BIFXAG
10.0000087
50.000044
100.000087
200.00017
500.00044
1000.00087
2500.0022
5000.0044
10000.0087

Thông tin thêm về XAG hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ