Valuta Ex Logo

XAG đến BYR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái XAG/BYR 1117445.83 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-byr?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngBYR
0%1 XAG0.0 XAG1117445.83 BYR
1%1 XAG0.010 XAG1106271.37 BYR
2%1 XAG0.020 XAG1095096.92 BYR
3%1 XAG0.030 XAG1083922.46 BYR
4%1 XAG0.040 XAG1072748 BYR
5%1 XAG0.050 XAG1061573.54 BYR

Chuyển đổi Bạc thành Rúp Belarus (2000–2016)

XAGBYR
11117445.83
55587229.19
1011174458.38
2022348916.76
5055872291.9
100111744583.8
250279361459.52
500558722919.04
10001117445838.08

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Bạc

BYRXAG
18.9e-7
50.0000045
100.0000089
200.000018
500.000045
1000.000089
2500.00022
5000.00045
10000.00089

Thông tin thêm về XAG hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ