Valuta Ex Logo

XAG đến BYR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái XAG/BYR 806982.87 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-byr?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngBYR
0%1 XAG0.0 XAG806982.87 BYR
1%1 XAG0.010 XAG798913.04 BYR
2%1 XAG0.020 XAG790843.21 BYR
3%1 XAG0.030 XAG782773.38 BYR
4%1 XAG0.040 XAG774703.55 BYR
5%1 XAG0.050 XAG766633.72 BYR

Chuyển đổi Bạc thành Rúp Belarus (2000–2016)

XAGBYR
1806982.87
54034914.36
108069828.72
2016139657.44
5040349143.61
10080698287.22
250201745718.05
500403491436.1
1000806982872.2

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Bạc

BYRXAG
10.0000012
50.0000062
100.000012
200.000025
500.000062
1000.00012
2500.00031
5000.00062
10000.0012

Thông tin thêm về XAG hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ