Valuta Ex Logo

XAG đến BYR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái XAG/BYR 664316.7 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-byr?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngBYR
0%1 XAG0.0 XAG664316.7 BYR
1%1 XAG0.010 XAG657673.53 BYR
2%1 XAG0.020 XAG651030.36 BYR
3%1 XAG0.030 XAG644387.2 BYR
4%1 XAG0.040 XAG637744.03 BYR
5%1 XAG0.050 XAG631100.86 BYR

Chuyển đổi Bạc thành Rúp Belarus (2000–2016)

XAGBYR
1664316.7
53321583.51
106643167.02
2013286334.05
5033215835.14
10066431670.28
250166079175.7
500332158351.4
1000664316702.81

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Bạc

BYRXAG
10.0000015
50.0000075
100.000015
200.000030
500.000075
1000.00015
2500.00038
5000.00075
10000.0015

Thông tin thêm về XAG hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ