Valuta Ex Logo

XAG đến BYR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái XAG/BYR 1410274.85 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-byr?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngBYR
0%1 XAG0.0 XAG1410274.85 BYR
1%1 XAG0.010 XAG1396172.11 BYR
2%1 XAG0.020 XAG1382069.36 BYR
3%1 XAG0.030 XAG1367966.61 BYR
4%1 XAG0.040 XAG1353863.86 BYR
5%1 XAG0.050 XAG1339761.11 BYR

Chuyển đổi Bạc thành Rúp Belarus (2000–2016)

XAGBYR
11410274.85
57051374.29
1014102748.59
2028205497.19
5070513742.98
100141027485.96
250352568714.92
500705137429.84
10001410274859.69

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Bạc

BYRXAG
17.1e-7
50.0000035
100.0000071
200.000014
500.000035
1000.000071
2500.00018
5000.00035
10000.00071

Thông tin thêm về XAG hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ