Valuta Ex Logo

XAG đến BYR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái XAG/BYR 743466.22 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-byr?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngBYR
0%1 XAG0.0 XAG743466.22 BYR
1%1 XAG0.010 XAG736031.55 BYR
2%1 XAG0.020 XAG728596.89 BYR
3%1 XAG0.030 XAG721162.23 BYR
4%1 XAG0.040 XAG713727.57 BYR
5%1 XAG0.050 XAG706292.91 BYR

Chuyển đổi Bạc thành Rúp Belarus (2000–2016)

XAGBYR
1743466.22
53717331.1
107434662.21
2014869324.43
5037173311.07
10074346622.15
250185866555.39
500371733110.79
1000743466221.59

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Bạc

BYRXAG
10.0000013
50.0000067
100.000013
200.000027
500.000067
1000.00013
2500.00034
5000.00067
10000.0013

Thông tin thêm về XAG hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ