Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

XAG đến CLF

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ XAG
XAG - Bạcselect icon
Ag
Logo tiền tệ CLF
CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF

Tỷ giá hối đoái XAG/CLF 0.81415 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-clf?amount=1

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

world mapcountries where CLF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngCLF
0%1 XAG0.0 XAG0.81 CLF
1%1 XAG0.010 XAG0.81 CLF
2%1 XAG0.020 XAG0.80 CLF
3%1 XAG0.030 XAG0.79 CLF
4%1 XAG0.040 XAG0.78 CLF
5%1 XAG0.050 XAG0.77 CLF

Chuyển đổi Bạc thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

XAGCLF
10.81
54.07
108.14
2016.28
5040.7
10081.41
250203.53
500407.07
1000814.14

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Bạc

CLFXAG
11.22
56.14
1012.28
2024.56
5061.41
100122.82
250307.06
500614.13
10001228.27

Thông tin thêm về XAG hoặc CLF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ