Tỷ giá hối đoái XAG/DJF 6480 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAG | Phí chuyển nhượng | DJF |
0% | 1 XAG | 0.0 XAG | 6480 DJF |
1% | 1 XAG | 0.010 XAG | 6415.2 DJF |
2% | 1 XAG | 0.020 XAG | 6350.4 DJF |
3% | 1 XAG | 0.030 XAG | 6285.6 DJF |
4% | 1 XAG | 0.040 XAG | 6220.8 DJF |
5% | 1 XAG | 0.050 XAG | 6156 DJF |
XAG | DJF |
1 | 6480 |
5 | 32400 |
10 | 64800 |
20 | 129600 |
50 | 324000.02 |
100 | 648000.04 |
250 | 1620000.1 |
500 | 3240000.21 |
1000 | 6480000.43 |
DJF | XAG |
1 | 0.00015 |
5 | 0.00077 |
10 | 0.0015 |
20 | 0.0031 |
50 | 0.0077 |
100 | 0.015 |
250 | 0.039 |
500 | 0.077 |
1000 | 0.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc DJF (Franc Djibouti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.