Valuta Ex Logo

XAG đến GBP

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Bảng Anh (GBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
GBP - Bảng Anhselect icon
£

Tỷ giá hối đoái XAG/GBP 26.1 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-gbp?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

world mapcountries where GBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Bảng Anh

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngGBP
0%1 XAG0.0 XAG26.1 GBP
1%1 XAG0.010 XAG25.84 GBP
2%1 XAG0.020 XAG25.58 GBP
3%1 XAG0.030 XAG25.32 GBP
4%1 XAG0.040 XAG25.06 GBP
5%1 XAG0.050 XAG24.8 GBP

Chuyển đổi Bạc thành Bảng Anh

XAGGBP
126.1
5130.54
10261.08
20522.16
501305.4
1002610.8
2506527.01
50013054.02
100026108.04

Chuyển đổi Bảng Anh thành Bạc

GBPXAG
10.038
50.19
100.38
200.77
501.91
1003.83
2509.57
50019.15
100038.3

Thông tin thêm về XAG hoặc GBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ