Valuta Ex Logo

XAG đến GNF

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XAG/GNF 497110.39 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-gnf?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngGNF
0%1 XAG0.0 XAG497110.39 GNF
1%1 XAG0.010 XAG492139.29 GNF
2%1 XAG0.020 XAG487168.18 GNF
3%1 XAG0.030 XAG482197.08 GNF
4%1 XAG0.040 XAG477225.98 GNF
5%1 XAG0.050 XAG472254.87 GNF

Chuyển đổi Bạc thành Franc Guinea

XAGGNF
1497110.39
52485551.98
104971103.96
209942207.93
5024855519.84
10049711039.69
250124277599.23
500248555198.47
1000497110396.95

Chuyển đổi Franc Guinea thành Bạc

GNFXAG
10.0000020
50.000010
100.000020
200.000040
500.00010
1000.00020
2500.00050
5000.0010
10000.0020

Thông tin thêm về XAG hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ