Valuta Ex Logo

XAG đến GNF

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XAG/GNF 456360.68 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-gnf?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngGNF
0%1 XAG0.0 XAG456360.68 GNF
1%1 XAG0.010 XAG451797.07 GNF
2%1 XAG0.020 XAG447233.46 GNF
3%1 XAG0.030 XAG442669.86 GNF
4%1 XAG0.040 XAG438106.25 GNF
5%1 XAG0.050 XAG433542.64 GNF

Chuyển đổi Bạc thành Franc Guinea

XAGGNF
1456360.68
52281803.4
104563606.8
209127213.61
5022818034.02
10045636068.05
250114090170.13
500228180340.26
1000456360680.52

Chuyển đổi Franc Guinea thành Bạc

GNFXAG
10.0000022
50.000011
100.000022
200.000044
500.00011
1000.00022
2500.00055
5000.0011
10000.0022

Thông tin thêm về XAG hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ