Valuta Ex Logo

XAG đến GNF

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XAG/GNF 414070.31 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-gnf?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngGNF
0%1 XAG0.0 XAG414070.31 GNF
1%1 XAG0.010 XAG409929.61 GNF
2%1 XAG0.020 XAG405788.91 GNF
3%1 XAG0.030 XAG401648.2 GNF
4%1 XAG0.040 XAG397507.5 GNF
5%1 XAG0.050 XAG393366.8 GNF

Chuyển đổi Bạc thành Franc Guinea

XAGGNF
1414070.31
52070351.58
104140703.17
208281406.35
5020703515.89
10041407031.79
250103517579.49
500207035158.98
1000414070317.96

Chuyển đổi Franc Guinea thành Bạc

GNFXAG
10.0000024
50.000012
100.000024
200.000048
500.00012
1000.00024
2500.00060
5000.0012
10000.0024

Thông tin thêm về XAG hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ