Valuta Ex Logo

XAG đến HRK

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái XAG/HRK 215.31 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-hrk?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngHRK
0%1 XAG0.0 XAG215.31 HRK
1%1 XAG0.010 XAG213.15 HRK
2%1 XAG0.020 XAG211 HRK
3%1 XAG0.030 XAG208.85 HRK
4%1 XAG0.040 XAG206.69 HRK
5%1 XAG0.050 XAG204.54 HRK

Chuyển đổi Bạc thành Kuna Croatia

XAGHRK
1215.31
51076.56
102153.12
204306.24
5010765.6
10021531.21
25053828.03
500107656.07
1000215312.14

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Bạc

HRKXAG
10.0046
50.023
100.046
200.093
500.23
1000.46
2501.16
5002.32
10004.64

Thông tin thêm về XAG hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ