Valuta Ex Logo

XAG đến IRR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/IRR 2104894.77 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-irr?amount=1

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngIRR
0%1 XAG0.0 XAG2104894.77 IRR
1%1 XAG0.010 XAG2083845.82 IRR
2%1 XAG0.020 XAG2062796.87 IRR
3%1 XAG0.030 XAG2041747.92 IRR
4%1 XAG0.040 XAG2020698.98 IRR
5%1 XAG0.050 XAG1999650.03 IRR

Chuyển đổi Bạc thành Rial Iran

XAGIRR
12104894.77
510524473.86
1021048947.72
2042097895.45
50105244738.64
100210489477.28
250526223693.21
5001052447386.43
10002104894772.86

Chuyển đổi Rial Iran thành Bạc

IRRXAG
14.8e-7
50.0000024
100.0000048
200.0000095
500.000024
1000.000048
2500.00012
5000.00024
10000.00048

Thông tin thêm về XAG hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ