Valuta Ex Logo

XAG đến IRR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/IRR 1421384.93 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-irr?amount=1

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngIRR
0%1 XAG0.0 XAG1421384.93 IRR
1%1 XAG0.010 XAG1407171.08 IRR
2%1 XAG0.020 XAG1392957.23 IRR
3%1 XAG0.030 XAG1378743.38 IRR
4%1 XAG0.040 XAG1364529.53 IRR
5%1 XAG0.050 XAG1350315.68 IRR

Chuyển đổi Bạc thành Rial Iran

XAGIRR
11421384.93
57106924.66
1014213849.33
2028427698.67
5071069246.68
100142138493.37
250355346233.43
500710692466.86
10001421384933.72

Chuyển đổi Rial Iran thành Bạc

IRRXAG
17.0e-7
50.0000035
100.0000070
200.000014
500.000035
1000.000070
2500.00018
5000.00035
10000.00070

Thông tin thêm về XAG hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ