Valuta Ex Logo

XAG đến IRR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/IRR 2609658.86 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-irr?amount=1

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngIRR
0%1 XAG0.0 XAG2609658.86 IRR
1%1 XAG0.010 XAG2583562.28 IRR
2%1 XAG0.020 XAG2557465.69 IRR
3%1 XAG0.030 XAG2531369.1 IRR
4%1 XAG0.040 XAG2505272.51 IRR
5%1 XAG0.050 XAG2479175.92 IRR

Chuyển đổi Bạc thành Rial Iran

XAGIRR
12609658.86
513048294.34
1026096588.69
2052193177.39
50130482943.48
100260965886.97
250652414717.42
5001304829434.85
10002609658869.71

Chuyển đổi Rial Iran thành Bạc

IRRXAG
13.8e-7
50.0000019
100.0000038
200.0000077
500.000019
1000.000038
2500.000096
5000.00019
10000.00038

Thông tin thêm về XAG hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ