Valuta Ex Logo

XAG đến IRR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/IRR 1566374.97 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-irr?amount=1

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngIRR
0%1 XAG0.0 XAG1566374.97 IRR
1%1 XAG0.010 XAG1550711.22 IRR
2%1 XAG0.020 XAG1535047.47 IRR
3%1 XAG0.030 XAG1519383.72 IRR
4%1 XAG0.040 XAG1503719.97 IRR
5%1 XAG0.050 XAG1488056.22 IRR

Chuyển đổi Bạc thành Rial Iran

XAGIRR
11566374.97
57831874.86
1015663749.72
2031327499.45
5078318748.62
100156637497.25
250391593743.12
500783187486.25
10001566374972.51

Chuyển đổi Rial Iran thành Bạc

IRRXAG
16.4e-7
50.0000032
100.0000064
200.000013
500.000032
1000.000064
2500.00016
5000.00032
10000.00064

Thông tin thêm về XAG hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ