Valuta Ex Logo

XAG đến JPY

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái XAG/JPY 7918.76 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-jpy?amount=1

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngJPY
0%1 XAG0.0 XAG7918.76 JPY
1%1 XAG0.010 XAG7839.58 JPY
2%1 XAG0.020 XAG7760.39 JPY
3%1 XAG0.030 XAG7681.2 JPY
4%1 XAG0.040 XAG7602.01 JPY
5%1 XAG0.050 XAG7522.82 JPY

Chuyển đổi Bạc thành Yên Nhật

XAGJPY
17918.76
539593.83
1079187.67
20158375.35
50395938.39
100791876.78
2501979691.97
5003959383.94
10007918767.88

Chuyển đổi Yên Nhật thành Bạc

JPYXAG
10.00013
50.00063
100.0013
200.0025
500.0063
1000.013
2500.032
5000.063
10000.13

Thông tin thêm về XAG hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ