Valuta Ex Logo

XAG đến JPY

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái XAG/JPY 4754.47 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-jpy?amount=1

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngJPY
0%1 XAG0.0 XAG4754.47 JPY
1%1 XAG0.010 XAG4706.93 JPY
2%1 XAG0.020 XAG4659.39 JPY
3%1 XAG0.030 XAG4611.84 JPY
4%1 XAG0.040 XAG4564.3 JPY
5%1 XAG0.050 XAG4516.75 JPY

Chuyển đổi Bạc thành Yên Nhật

XAGJPY
14754.47
523772.39
1047544.79
2095089.59
50237723.98
100475447.96
2501188619.91
5002377239.83
10004754479.66

Chuyển đổi Yên Nhật thành Bạc

JPYXAG
10.00021
50.0011
100.0021
200.0042
500.011
1000.021
2500.053
5000.11
10000.21

Thông tin thêm về XAG hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ