Valuta Ex Logo

XAG đến JPY

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái XAG/JPY 8845.24 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-jpy?amount=1

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngJPY
0%1 XAG0.0 XAG8845.24 JPY
1%1 XAG0.010 XAG8756.78 JPY
2%1 XAG0.020 XAG8668.33 JPY
3%1 XAG0.030 XAG8579.88 JPY
4%1 XAG0.040 XAG8491.43 JPY
5%1 XAG0.050 XAG8402.97 JPY

Chuyển đổi Bạc thành Yên Nhật

XAGJPY
18845.24
544226.2
1088452.41
20176904.82
50442262.05
100884524.11
2502211310.27
5004422620.55
10008845241.1

Chuyển đổi Yên Nhật thành Bạc

JPYXAG
10.00011
50.00057
100.0011
200.0023
500.0057
1000.011
2500.028
5000.057
10000.11

Thông tin thêm về XAG hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ