Valuta Ex Logo

XAG đến JPY

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái XAG/JPY 5465.76 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-jpy?amount=1

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngJPY
0%1 XAG0.0 XAG5465.76 JPY
1%1 XAG0.010 XAG5411.1 JPY
2%1 XAG0.020 XAG5356.45 JPY
3%1 XAG0.030 XAG5301.79 JPY
4%1 XAG0.040 XAG5247.13 JPY
5%1 XAG0.050 XAG5192.47 JPY

Chuyển đổi Bạc thành Yên Nhật

XAGJPY
15465.76
527328.82
1054657.65
20109315.31
50273288.28
100546576.57
2501366441.44
5002732882.89
10005465765.79

Chuyển đổi Yên Nhật thành Bạc

JPYXAG
10.00018
50.00091
100.0018
200.0037
500.0091
1000.018
2500.046
5000.091
10000.18

Thông tin thêm về XAG hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ