Valuta Ex Logo

XAG đến JPY

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái XAG/JPY 11225.79 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-jpy?amount=1

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngJPY
0%1 XAG0.0 XAG11225.79 JPY
1%1 XAG0.010 XAG11113.53 JPY
2%1 XAG0.020 XAG11001.27 JPY
3%1 XAG0.030 XAG10889.01 JPY
4%1 XAG0.040 XAG10776.75 JPY
5%1 XAG0.050 XAG10664.5 JPY

Chuyển đổi Bạc thành Yên Nhật

XAGJPY
111225.79
556128.95
10112257.9
20224515.81
50561289.53
1001122579.06
2502806447.67
5005612895.34
100011225790.68

Chuyển đổi Yên Nhật thành Bạc

JPYXAG
10.000089
50.00045
100.00089
200.0018
500.0045
1000.0089
2500.022
5000.045
10000.089

Thông tin thêm về XAG hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ