Valuta Ex Logo

XAG đến JPY

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái XAG/JPY 5122.45 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-jpy?amount=1

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngJPY
0%1 XAG0.0 XAG5122.45 JPY
1%1 XAG0.010 XAG5071.22 JPY
2%1 XAG0.020 XAG5020 JPY
3%1 XAG0.030 XAG4968.77 JPY
4%1 XAG0.040 XAG4917.55 JPY
5%1 XAG0.050 XAG4866.32 JPY

Chuyển đổi Bạc thành Yên Nhật

XAGJPY
15122.45
525612.25
1051224.5
20102449
50256122.51
100512245.02
2501280612.55
5002561225.1
10005122450.21

Chuyển đổi Yên Nhật thành Bạc

JPYXAG
10.00020
50.00098
100.0020
200.0039
500.0098
1000.020
2500.049
5000.098
10000.20

Thông tin thêm về XAG hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ