Valuta Ex Logo

XAG đến JPY

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái XAG/JPY 6967.83 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-jpy?amount=1

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngJPY
0%1 XAG0.0 XAG6967.83 JPY
1%1 XAG0.010 XAG6898.16 JPY
2%1 XAG0.020 XAG6828.48 JPY
3%1 XAG0.030 XAG6758.8 JPY
4%1 XAG0.040 XAG6689.12 JPY
5%1 XAG0.050 XAG6619.44 JPY

Chuyển đổi Bạc thành Yên Nhật

XAGJPY
16967.83
534839.19
1069678.39
20139356.78
50348391.97
100696783.94
2501741959.85
5003483919.71
10006967839.43

Chuyển đổi Yên Nhật thành Bạc

JPYXAG
10.00014
50.00072
100.0014
200.0029
500.0072
1000.014
2500.036
5000.072
10000.14

Thông tin thêm về XAG hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ