Valuta Ex Logo

XAG đến KHR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/KHR 192200.7 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-khr?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngKHR
0%1 XAG0.0 XAG192200.7 KHR
1%1 XAG0.010 XAG190278.7 KHR
2%1 XAG0.020 XAG188356.69 KHR
3%1 XAG0.030 XAG186434.68 KHR
4%1 XAG0.040 XAG184512.67 KHR
5%1 XAG0.050 XAG182590.67 KHR

Chuyển đổi Bạc thành Riel Campuchia

XAGKHR
1192200.7
5961003.53
101922007.07
203844014.15
509610035.37
10019220070.75
25048050176.87
50096100353.75
1000192200707.5

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Bạc

KHRXAG
10.0000052
50.000026
100.000052
200.00010
500.00026
1000.00052
2500.0013
5000.0026
10000.0052

Thông tin thêm về XAG hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ