Valuta Ex Logo

XAG đến KHR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/KHR 232897.85 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-khr?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngKHR
0%1 XAG0.0 XAG232897.85 KHR
1%1 XAG0.010 XAG230568.87 KHR
2%1 XAG0.020 XAG228239.89 KHR
3%1 XAG0.030 XAG225910.91 KHR
4%1 XAG0.040 XAG223581.94 KHR
5%1 XAG0.050 XAG221252.96 KHR

Chuyển đổi Bạc thành Riel Campuchia

XAGKHR
1232897.85
51164489.27
102328978.54
204657957.09
5011644892.73
10023289785.47
25058224463.68
500116448927.36
1000232897854.72

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Bạc

KHRXAG
10.0000043
50.000021
100.000043
200.000086
500.00021
1000.00043
2500.0011
5000.0021
10000.0043

Thông tin thêm về XAG hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ