Valuta Ex Logo

XAG đến KHR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/KHR 133819.89 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-khr?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngKHR
0%1 XAG0.0 XAG133819.89 KHR
1%1 XAG0.010 XAG132481.69 KHR
2%1 XAG0.020 XAG131143.49 KHR
3%1 XAG0.030 XAG129805.29 KHR
4%1 XAG0.040 XAG128467.09 KHR
5%1 XAG0.050 XAG127128.89 KHR

Chuyển đổi Bạc thành Riel Campuchia

XAGKHR
1133819.89
5669099.46
101338198.93
202676397.86
506690994.67
10013381989.34
25033454973.35
50066909946.7
1000133819893.4

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Bạc

KHRXAG
10.0000075
50.000037
100.000075
200.00015
500.00037
1000.00075
2500.0019
5000.0037
10000.0075

Thông tin thêm về XAG hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ