Valuta Ex Logo

XAG đến KHR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/KHR 288448.25 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-khr?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngKHR
0%1 XAG0.0 XAG288448.25 KHR
1%1 XAG0.010 XAG285563.77 KHR
2%1 XAG0.020 XAG282679.29 KHR
3%1 XAG0.030 XAG279794.81 KHR
4%1 XAG0.040 XAG276910.32 KHR
5%1 XAG0.050 XAG274025.84 KHR

Chuyển đổi Bạc thành Riel Campuchia

XAGKHR
1288448.25
51442241.29
102884482.59
205768965.18
5014422412.97
10028844825.94
25072112064.86
500144224129.73
1000288448259.46

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Bạc

KHRXAG
10.0000035
50.000017
100.000035
200.000069
500.00017
1000.00035
2500.00087
5000.0017
10000.0035

Thông tin thêm về XAG hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ