Valuta Ex Logo

XAG đến KHR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/KHR 147678.49 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-khr?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngKHR
0%1 XAG0.0 XAG147678.49 KHR
1%1 XAG0.010 XAG146201.71 KHR
2%1 XAG0.020 XAG144724.92 KHR
3%1 XAG0.030 XAG143248.14 KHR
4%1 XAG0.040 XAG141771.35 KHR
5%1 XAG0.050 XAG140294.57 KHR

Chuyển đổi Bạc thành Riel Campuchia

XAGKHR
1147678.49
5738392.49
101476784.99
202953569.99
507383924.98
10014767849.97
25036919624.93
50073839249.87
1000147678499.74

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Bạc

KHRXAG
10.0000068
50.000034
100.000068
200.00014
500.00034
1000.00068
2500.0017
5000.0034
10000.0068

Thông tin thêm về XAG hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ