Valuta Ex Logo

XAG đến KHR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/KHR 169338.11 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-khr?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngKHR
0%1 XAG0.0 XAG169338.11 KHR
1%1 XAG0.010 XAG167644.72 KHR
2%1 XAG0.020 XAG165951.34 KHR
3%1 XAG0.030 XAG164257.96 KHR
4%1 XAG0.040 XAG162564.58 KHR
5%1 XAG0.050 XAG160871.2 KHR

Chuyển đổi Bạc thành Riel Campuchia

XAGKHR
1169338.11
5846690.55
101693381.1
203386762.2
508466905.52
10016933811.04
25042334527.6
50084669055.21
1000169338110.42

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Bạc

KHRXAG
10.0000059
50.000030
100.000059
200.00012
500.00030
1000.00059
2500.0015
5000.0030
10000.0059

Thông tin thêm về XAG hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ