Valuta Ex Logo

XAG đến KHR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/KHR 211980.6 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-khr?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngKHR
0%1 XAG0.0 XAG211980.6 KHR
1%1 XAG0.010 XAG209860.79 KHR
2%1 XAG0.020 XAG207740.98 KHR
3%1 XAG0.030 XAG205621.18 KHR
4%1 XAG0.040 XAG203501.37 KHR
5%1 XAG0.050 XAG201381.57 KHR

Chuyển đổi Bạc thành Riel Campuchia

XAGKHR
1211980.6
51059903
102119806.01
204239612.03
5010599030.08
10021198060.16
25052995150.4
500105990300.8
1000211980601.61

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Bạc

KHRXAG
10.0000047
50.000024
100.000047
200.000094
500.00024
1000.00047
2500.0012
5000.0024
10000.0047

Thông tin thêm về XAG hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ