Tỷ giá hối đoái XAG/KZT 16960 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAG | Phí chuyển nhượng | KZT |
0% | 1 XAG | 0.0 XAG | 16960 KZT |
1% | 1 XAG | 0.010 XAG | 16790.4 KZT |
2% | 1 XAG | 0.020 XAG | 16620.8 KZT |
3% | 1 XAG | 0.030 XAG | 16451.2 KZT |
4% | 1 XAG | 0.040 XAG | 16281.6 KZT |
5% | 1 XAG | 0.050 XAG | 16112 KZT |
XAG | KZT |
1 | 16960 |
5 | 84800.04 |
10 | 169600.09 |
20 | 339200.18 |
50 | 848000.46 |
100 | 1696000.93 |
250 | 4240002.34 |
500 | 8480004.68 |
1000 | 16960009.37 |
KZT | XAG |
1 | 0.000059 |
5 | 0.00029 |
10 | 0.00059 |
20 | 0.0012 |
50 | 0.0029 |
100 | 0.0059 |
250 | 0.015 |
500 | 0.029 |
1000 | 0.059 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.