Valuta Ex Logo

XAG đến KZT

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Tenge Kazakhstan (KZT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
KZT - Tenge Kazakhstanselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/KZT 16823.82 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-kzt?amount=1

Tenge Kazakhstan là tiền tệ củaKazakhstan

world mapcountries where KZT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Tenge Kazakhstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngKZT
0%1 XAG0.0 XAG16823.82 KZT
1%1 XAG0.010 XAG16655.58 KZT
2%1 XAG0.020 XAG16487.34 KZT
3%1 XAG0.030 XAG16319.1 KZT
4%1 XAG0.040 XAG16150.86 KZT
5%1 XAG0.050 XAG15982.63 KZT

Chuyển đổi Bạc thành Tenge Kazakhstan

XAGKZT
116823.82
584119.1
10168238.21
20336476.42
50841191.05
1001682382.1
2504205955.27
5008411910.54
100016823821.08

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan thành Bạc

KZTXAG
10.000059
50.00030
100.00059
200.0012
500.0030
1000.0059
2500.015
5000.030
10000.059

Thông tin thêm về XAG hoặc KZT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ