Valuta Ex Logo

XAG đến KZT

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Tenge Kazakhstan (KZT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
KZT - Tenge Kazakhstanselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/KZT 19246.15 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-kzt?amount=1

Tenge Kazakhstan là tiền tệ củaKazakhstan

world mapcountries where KZT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Tenge Kazakhstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngKZT
0%1 XAG0.0 XAG19246.15 KZT
1%1 XAG0.010 XAG19053.69 KZT
2%1 XAG0.020 XAG18861.23 KZT
3%1 XAG0.030 XAG18668.77 KZT
4%1 XAG0.040 XAG18476.31 KZT
5%1 XAG0.050 XAG18283.85 KZT

Chuyển đổi Bạc thành Tenge Kazakhstan

XAGKZT
119246.15
596230.79
10192461.58
20384923.17
50962307.93
1001924615.86
2504811539.65
5009623079.3
100019246158.61

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan thành Bạc

KZTXAG
10.000052
50.00026
100.00052
200.0010
500.0026
1000.0052
2500.013
5000.026
10000.052

Thông tin thêm về XAG hoặc KZT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ