Valuta Ex Logo

XAG đến KZT

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Tenge Kazakhstan (KZT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
KZT - Tenge Kazakhstanselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/KZT 29446.17 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-kzt?amount=1

Tenge Kazakhstan là tiền tệ củaKazakhstan

world mapcountries where KZT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Tenge Kazakhstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngKZT
0%1 XAG0.0 XAG29446.17 KZT
1%1 XAG0.010 XAG29151.7 KZT
2%1 XAG0.020 XAG28857.24 KZT
3%1 XAG0.030 XAG28562.78 KZT
4%1 XAG0.040 XAG28268.32 KZT
5%1 XAG0.050 XAG27973.86 KZT

Chuyển đổi Bạc thành Tenge Kazakhstan

XAGKZT
129446.17
5147230.85
10294461.7
20588923.41
501472308.52
1002944617.05
2507361542.63
50014723085.27
100029446170.54

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan thành Bạc

KZTXAG
10.000034
50.00017
100.00034
200.00068
500.0017
1000.0034
2500.0085
5000.017
10000.034

Thông tin thêm về XAG hoặc KZT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ