Valuta Ex Logo

XAG đến KZT

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Tenge Kazakhstan (KZT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
KZT - Tenge Kazakhstanselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/KZT 20911.52 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-kzt?amount=1

Tenge Kazakhstan là tiền tệ củaKazakhstan

world mapcountries where KZT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Tenge Kazakhstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngKZT
0%1 XAG0.0 XAG20911.52 KZT
1%1 XAG0.010 XAG20702.41 KZT
2%1 XAG0.020 XAG20493.29 KZT
3%1 XAG0.030 XAG20284.18 KZT
4%1 XAG0.040 XAG20075.06 KZT
5%1 XAG0.050 XAG19865.94 KZT

Chuyển đổi Bạc thành Tenge Kazakhstan

XAGKZT
120911.52
5104557.63
10209115.26
20418230.52
501045576.31
1002091152.62
2505227881.56
50010455763.12
100020911526.25

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan thành Bạc

KZTXAG
10.000048
50.00024
100.00048
200.00096
500.0024
1000.0048
2500.012
5000.024
10000.048

Thông tin thêm về XAG hoặc KZT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ