Valuta Ex Logo

XAG đến KZT

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Tenge Kazakhstan (KZT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
KZT - Tenge Kazakhstanselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/KZT 26175.14 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-kzt?amount=1

Tenge Kazakhstan là tiền tệ củaKazakhstan

world mapcountries where KZT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Tenge Kazakhstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngKZT
0%1 XAG0.0 XAG26175.14 KZT
1%1 XAG0.010 XAG25913.39 KZT
2%1 XAG0.020 XAG25651.64 KZT
3%1 XAG0.030 XAG25389.89 KZT
4%1 XAG0.040 XAG25128.14 KZT
5%1 XAG0.050 XAG24866.38 KZT

Chuyển đổi Bạc thành Tenge Kazakhstan

XAGKZT
126175.14
5130875.73
10261751.47
20523502.94
501308757.35
1002617514.71
2506543786.79
50013087573.59
100026175147.19

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan thành Bạc

KZTXAG
10.000038
50.00019
100.00038
200.00076
500.0019
1000.0038
2500.0096
5000.019
10000.038

Thông tin thêm về XAG hoặc KZT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ