Valuta Ex Logo

XAG đến LKR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái XAG/LKR 15371.42 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-lkr?amount=1

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngLKR
0%1 XAG0.0 XAG15371.42 LKR
1%1 XAG0.010 XAG15217.71 LKR
2%1 XAG0.020 XAG15063.99 LKR
3%1 XAG0.030 XAG14910.28 LKR
4%1 XAG0.040 XAG14756.56 LKR
5%1 XAG0.050 XAG14602.85 LKR

Chuyển đổi Bạc thành Rupee Sri Lanka

XAGLKR
115371.42
576857.13
10153714.26
20307428.52
50768571.31
1001537142.63
2503842856.59
5007685713.18
100015371426.37

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Bạc

LKRXAG
10.000065
50.00033
100.00065
200.0013
500.0033
1000.0065
2500.016
5000.033
10000.065

Thông tin thêm về XAG hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ