Valuta Ex Logo

XAG đến LKR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái XAG/LKR 14542.11 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-lkr?amount=1

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngLKR
0%1 XAG0.0 XAG14542.11 LKR
1%1 XAG0.010 XAG14396.69 LKR
2%1 XAG0.020 XAG14251.27 LKR
3%1 XAG0.030 XAG14105.85 LKR
4%1 XAG0.040 XAG13960.43 LKR
5%1 XAG0.050 XAG13815.01 LKR

Chuyển đổi Bạc thành Rupee Sri Lanka

XAGLKR
114542.11
572710.58
10145421.16
20290842.33
50727105.84
1001454211.68
2503635529.22
5007271058.44
100014542116.88

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Bạc

LKRXAG
10.000069
50.00034
100.00069
200.0014
500.0034
1000.0069
2500.017
5000.034
10000.069

Thông tin thêm về XAG hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ