Valuta Ex Logo

XAG đến LKR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái XAG/LKR 19113.41 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-lkr?amount=1

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngLKR
0%1 XAG0.0 XAG19113.41 LKR
1%1 XAG0.010 XAG18922.28 LKR
2%1 XAG0.020 XAG18731.14 LKR
3%1 XAG0.030 XAG18540.01 LKR
4%1 XAG0.040 XAG18348.87 LKR
5%1 XAG0.050 XAG18157.74 LKR

Chuyển đổi Bạc thành Rupee Sri Lanka

XAGLKR
119113.41
595567.07
10191134.15
20382268.31
50955670.78
1001911341.56
2504778353.91
5009556707.82
100019113415.64

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Bạc

LKRXAG
10.000052
50.00026
100.00052
200.0010
500.0026
1000.0052
2500.013
5000.026
10000.052

Thông tin thêm về XAG hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ