Valuta Ex Logo

XAG đến LKR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái XAG/LKR 12764.44 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-lkr?amount=1

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngLKR
0%1 XAG0.0 XAG12764.44 LKR
1%1 XAG0.010 XAG12636.8 LKR
2%1 XAG0.020 XAG12509.15 LKR
3%1 XAG0.030 XAG12381.51 LKR
4%1 XAG0.040 XAG12253.87 LKR
5%1 XAG0.050 XAG12126.22 LKR

Chuyển đổi Bạc thành Rupee Sri Lanka

XAGLKR
112764.44
563822.24
10127644.48
20255288.96
50638222.4
1001276444.81
2503191112.03
5006382224.06
100012764448.12

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Bạc

LKRXAG
10.000078
50.00039
100.00078
200.0016
500.0039
1000.0078
2500.020
5000.039
10000.078

Thông tin thêm về XAG hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ