Valuta Ex Logo

XAG đến LKR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái XAG/LKR 11733.72 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-lkr?amount=1

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngLKR
0%1 XAG0.0 XAG11733.72 LKR
1%1 XAG0.010 XAG11616.38 LKR
2%1 XAG0.020 XAG11499.04 LKR
3%1 XAG0.030 XAG11381.71 LKR
4%1 XAG0.040 XAG11264.37 LKR
5%1 XAG0.050 XAG11147.03 LKR

Chuyển đổi Bạc thành Rupee Sri Lanka

XAGLKR
111733.72
558668.62
10117337.24
20234674.48
50586686.21
1001173372.42
2502933431.06
5005866862.13
100011733724.27

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Bạc

LKRXAG
10.000085
50.00043
100.00085
200.0017
500.0043
1000.0085
2500.021
5000.043
10000.085

Thông tin thêm về XAG hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ