Valuta Ex Logo

XAG đến LYD

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Dinar Libi (LYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د

Tỷ giá hối đoái XAG/LYD 360.05 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-lyd?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

world mapcountries where LYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Dinar Libi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngLYD
0%1 XAG0.0 XAG360.05 LYD
1%1 XAG0.010 XAG356.44 LYD
2%1 XAG0.020 XAG352.84 LYD
3%1 XAG0.030 XAG349.24 LYD
4%1 XAG0.040 XAG345.64 LYD
5%1 XAG0.050 XAG342.04 LYD

Chuyển đổi Bạc thành Dinar Libi

XAGLYD
1360.05
51800.25
103600.5
207201
5018002.51
10036005.03
25090012.57
500180025.15
1000360050.3

Chuyển đổi Dinar Libi thành Bạc

LYDXAG
10.0028
50.014
100.028
200.056
500.14
1000.28
2500.69
5001.38
10002.77

Thông tin thêm về XAG hoặc LYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ