Valuta Ex Logo

XAG đến LYD

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Dinar Libi (LYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د

Tỷ giá hối đoái XAG/LYD 273.34 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-lyd?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

world mapcountries where LYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Dinar Libi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngLYD
0%1 XAG0.0 XAG273.34 LYD
1%1 XAG0.010 XAG270.61 LYD
2%1 XAG0.020 XAG267.88 LYD
3%1 XAG0.030 XAG265.14 LYD
4%1 XAG0.040 XAG262.41 LYD
5%1 XAG0.050 XAG259.68 LYD

Chuyển đổi Bạc thành Dinar Libi

XAGLYD
1273.34
51366.74
102733.48
205466.97
5013667.44
10027334.88
25068337.22
500136674.44
1000273348.88

Chuyển đổi Dinar Libi thành Bạc

LYDXAG
10.0037
50.018
100.037
200.073
500.18
1000.37
2500.91
5001.82
10003.65

Thông tin thêm về XAG hoặc LYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ