Valuta Ex Logo

XAG đến LYD

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Dinar Libi (LYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د

Tỷ giá hối đoái XAG/LYD 180.82 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-lyd?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

world mapcountries where LYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Dinar Libi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngLYD
0%1 XAG0.0 XAG180.82 LYD
1%1 XAG0.010 XAG179.02 LYD
2%1 XAG0.020 XAG177.21 LYD
3%1 XAG0.030 XAG175.4 LYD
4%1 XAG0.040 XAG173.59 LYD
5%1 XAG0.050 XAG171.78 LYD

Chuyển đổi Bạc thành Dinar Libi

XAGLYD
1180.82
5904.14
101808.29
203616.59
509041.49
10018082.98
25045207.45
50090414.91
1000180829.82

Chuyển đổi Dinar Libi thành Bạc

LYDXAG
10.0055
50.028
100.055
200.11
500.28
1000.55
2501.38
5002.76
10005.53

Thông tin thêm về XAG hoặc LYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ