Valuta Ex Logo

XAG đến MVR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Rufiyaa Maldives (MVR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/MVR 1111.66 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-mvr?amount=1

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

world mapcountries where MVR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Rufiyaa Maldives

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngMVR
0%1 XAG0.0 XAG1111.66 MVR
1%1 XAG0.010 XAG1100.55 MVR
2%1 XAG0.020 XAG1089.43 MVR
3%1 XAG0.030 XAG1078.31 MVR
4%1 XAG0.040 XAG1067.2 MVR
5%1 XAG0.050 XAG1056.08 MVR

Chuyển đổi Bạc thành Rufiyaa Maldives

XAGMVR
11111.66
55558.33
1011116.67
2022233.34
5055583.35
100111166.7
250277916.76
500555833.53
10001111667.07

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Bạc

MVRXAG
10.00090
50.0045
100.0090
200.018
500.045
1000.090
2500.22
5000.45
10000.90

Thông tin thêm về XAG hoặc MVR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ