Valuta Ex Logo

XAG đến NGN

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Naira Nigeria (NGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
NGN - Naira Nigeriaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/NGN 51640.27 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-ngn?amount=1

Naira Nigeria là tiền tệ củaNigeria

world mapcountries where NGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Naira Nigeria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngNGN
0%1 XAG0.0 XAG51640.27 NGN
1%1 XAG0.010 XAG51123.87 NGN
2%1 XAG0.020 XAG50607.47 NGN
3%1 XAG0.030 XAG50091.06 NGN
4%1 XAG0.040 XAG49574.66 NGN
5%1 XAG0.050 XAG49058.26 NGN

Chuyển đổi Bạc thành Naira Nigeria

XAGNGN
151640.27
5258201.38
10516402.77
201032805.54
502582013.85
1005164027.71
25012910069.28
50025820138.57
100051640277.15

Chuyển đổi Naira Nigeria thành Bạc

NGNXAG
10.000019
50.000097
100.00019
200.00039
500.00097
1000.0019
2500.0048
5000.0097
10000.019

Thông tin thêm về XAG hoặc NGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc NGN (Naira Nigeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ