Valuta Ex Logo

XAG đến NGN

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Naira Nigeria (NGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
NGN - Naira Nigeriaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/NGN 58271.43 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-ngn?amount=1

Naira Nigeria là tiền tệ củaNigeria

world mapcountries where NGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Naira Nigeria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngNGN
0%1 XAG0.0 XAG58271.43 NGN
1%1 XAG0.010 XAG57688.72 NGN
2%1 XAG0.020 XAG57106.01 NGN
3%1 XAG0.030 XAG56523.29 NGN
4%1 XAG0.040 XAG55940.58 NGN
5%1 XAG0.050 XAG55357.86 NGN

Chuyển đổi Bạc thành Naira Nigeria

XAGNGN
158271.43
5291357.19
10582714.39
201165428.78
502913571.96
1005827143.93
25014567859.84
50029135719.68
100058271439.37

Chuyển đổi Naira Nigeria thành Bạc

NGNXAG
10.000017
50.000086
100.00017
200.00034
500.00086
1000.0017
2500.0043
5000.0086
10000.017

Thông tin thêm về XAG hoặc NGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc NGN (Naira Nigeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ