Valuta Ex Logo

XAG đến NGN

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Naira Nigeria (NGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
NGN - Naira Nigeriaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/NGN 72617.35 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-ngn?amount=1

Naira Nigeria là tiền tệ củaNigeria

world mapcountries where NGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Naira Nigeria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngNGN
0%1 XAG0.0 XAG72617.35 NGN
1%1 XAG0.010 XAG71891.18 NGN
2%1 XAG0.020 XAG71165.01 NGN
3%1 XAG0.030 XAG70438.83 NGN
4%1 XAG0.040 XAG69712.66 NGN
5%1 XAG0.050 XAG68986.48 NGN

Chuyển đổi Bạc thành Naira Nigeria

XAGNGN
172617.35
5363086.78
10726173.57
201452347.14
503630867.86
1007261735.73
25018154339.33
50036308678.66
100072617357.33

Chuyển đổi Naira Nigeria thành Bạc

NGNXAG
10.000014
50.000069
100.00014
200.00028
500.00069
1000.0014
2500.0034
5000.0069
10000.014

Thông tin thêm về XAG hoặc NGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc NGN (Naira Nigeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ