Valuta Ex Logo

XAG đến NGN

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Naira Nigeria (NGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
NGN - Naira Nigeriaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/NGN 62158.15 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-ngn?amount=1

Naira Nigeria là tiền tệ củaNigeria

world mapcountries where NGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Naira Nigeria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngNGN
0%1 XAG0.0 XAG62158.15 NGN
1%1 XAG0.010 XAG61536.57 NGN
2%1 XAG0.020 XAG60914.98 NGN
3%1 XAG0.030 XAG60293.4 NGN
4%1 XAG0.040 XAG59671.82 NGN
5%1 XAG0.050 XAG59050.24 NGN

Chuyển đổi Bạc thành Naira Nigeria

XAGNGN
162158.15
5310790.76
10621581.52
201243163.04
503107907.6
1006215815.21
25015539538.04
50031079076.08
100062158152.16

Chuyển đổi Naira Nigeria thành Bạc

NGNXAG
10.000016
50.000080
100.00016
200.00032
500.00080
1000.0016
2500.0040
5000.0080
10000.016

Thông tin thêm về XAG hoặc NGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc NGN (Naira Nigeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ