Valuta Ex Logo

XAG đến NGN

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Naira Nigeria (NGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
NGN - Naira Nigeriaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/NGN 70923.07 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-ngn?amount=1

Naira Nigeria là tiền tệ củaNigeria

world mapcountries where NGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Naira Nigeria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngNGN
0%1 XAG0.0 XAG70923.07 NGN
1%1 XAG0.010 XAG70213.84 NGN
2%1 XAG0.020 XAG69504.61 NGN
3%1 XAG0.030 XAG68795.38 NGN
4%1 XAG0.040 XAG68086.14 NGN
5%1 XAG0.050 XAG67376.91 NGN

Chuyển đổi Bạc thành Naira Nigeria

XAGNGN
170923.07
5354615.36
10709230.72
201418461.44
503546153.61
1007092307.23
25017730768.08
50035461536.17
100070923072.34

Chuyển đổi Naira Nigeria thành Bạc

NGNXAG
10.000014
50.000070
100.00014
200.00028
500.00070
1000.0014
2500.0035
5000.0070
10000.014

Thông tin thêm về XAG hoặc NGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc NGN (Naira Nigeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ