Valuta Ex Logo

XAG đến NOK

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái XAG/NOK 467.09 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-nok?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngNOK
0%1 XAG0.0 XAG467.09 NOK
1%1 XAG0.010 XAG462.42 NOK
2%1 XAG0.020 XAG457.75 NOK
3%1 XAG0.030 XAG453.08 NOK
4%1 XAG0.040 XAG448.41 NOK
5%1 XAG0.050 XAG443.74 NOK

Chuyển đổi Bạc thành Krone Na Uy

XAGNOK
1467.09
52335.49
104670.99
209341.98
5023354.95
10046709.91
250116774.77
500233549.55
1000467099.11

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Bạc

NOKXAG
10.0021
50.011
100.021
200.043
500.11
1000.21
2500.54
5001.07
10002.14

Thông tin thêm về XAG hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ