Valuta Ex Logo

XAG đến UGX

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái XAG/UGX 148212.6 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-ugx?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngUGX
0%1 XAG0.0 XAG148212.6 UGX
1%1 XAG0.010 XAG146730.47 UGX
2%1 XAG0.020 XAG145248.35 UGX
3%1 XAG0.030 XAG143766.22 UGX
4%1 XAG0.040 XAG142284.09 UGX
5%1 XAG0.050 XAG140801.97 UGX

Chuyển đổi Bạc thành Shilling Uganda

XAGUGX
1148212.6
5741063.01
101482126.03
202964252.06
507410630.15
10014821260.3
25037053150.77
50074106301.54
1000148212603.08

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Bạc

UGXXAG
10.0000067
50.000034
100.000067
200.00013
500.00034
1000.00067
2500.0017
5000.0034
10000.0067

Thông tin thêm về XAG hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ