Valuta Ex Logo

XAG đến UGX

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái XAG/UGX 121289.02 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-ugx?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngUGX
0%1 XAG0.0 XAG121289.02 UGX
1%1 XAG0.010 XAG120076.13 UGX
2%1 XAG0.020 XAG118863.24 UGX
3%1 XAG0.030 XAG117650.35 UGX
4%1 XAG0.040 XAG116437.46 UGX
5%1 XAG0.050 XAG115224.57 UGX

Chuyển đổi Bạc thành Shilling Uganda

XAGUGX
1121289.02
5606445.11
101212890.22
202425780.44
506064451.12
10012128902.24
25030322255.61
50060644511.23
1000121289022.46

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Bạc

UGXXAG
10.0000082
50.000041
100.000082
200.00016
500.00041
1000.00082
2500.0021
5000.0041
10000.0082

Thông tin thêm về XAG hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ