Valuta Ex Logo

XAG đến UGX

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái XAG/UGX 166280.53 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-ugx?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngUGX
0%1 XAG0.0 XAG166280.53 UGX
1%1 XAG0.010 XAG164617.73 UGX
2%1 XAG0.020 XAG162954.92 UGX
3%1 XAG0.030 XAG161292.12 UGX
4%1 XAG0.040 XAG159629.31 UGX
5%1 XAG0.050 XAG157966.51 UGX

Chuyển đổi Bạc thành Shilling Uganda

XAGUGX
1166280.53
5831402.69
101662805.38
203325610.76
508314026.91
10016628053.82
25041570134.55
50083140269.11
1000166280538.22

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Bạc

UGXXAG
10.0000060
50.000030
100.000060
200.00012
500.00030
1000.00060
2500.0015
5000.0030
10000.0060

Thông tin thêm về XAG hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ