Valuta Ex Logo

XAG đến UGX

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái XAG/UGX 130721.63 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-ugx?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngUGX
0%1 XAG0.0 XAG130721.63 UGX
1%1 XAG0.010 XAG129414.41 UGX
2%1 XAG0.020 XAG128107.19 UGX
3%1 XAG0.030 XAG126799.98 UGX
4%1 XAG0.040 XAG125492.76 UGX
5%1 XAG0.050 XAG124185.54 UGX

Chuyển đổi Bạc thành Shilling Uganda

XAGUGX
1130721.63
5653608.15
101307216.31
202614432.62
506536081.57
10013072163.14
25032680407.86
50065360815.72
1000130721631.45

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Bạc

UGXXAG
10.0000076
50.000038
100.000076
200.00015
500.00038
1000.00076
2500.0019
5000.0038
10000.0076

Thông tin thêm về XAG hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ