Valuta Ex Logo

XAG đến UGX

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái XAG/UGX 125928.33 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-ugx?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngUGX
0%1 XAG0.0 XAG125928.33 UGX
1%1 XAG0.010 XAG124669.04 UGX
2%1 XAG0.020 XAG123409.76 UGX
3%1 XAG0.030 XAG122150.48 UGX
4%1 XAG0.040 XAG120891.19 UGX
5%1 XAG0.050 XAG119631.91 UGX

Chuyển đổi Bạc thành Shilling Uganda

XAGUGX
1125928.33
5629641.66
101259283.32
202518566.65
506296416.64
10012592833.28
25031482083.2
50062964166.4
1000125928332.81

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Bạc

UGXXAG
10.0000079
50.000040
100.000079
200.00016
500.00040
1000.00079
2500.0020
5000.0040
10000.0079

Thông tin thêm về XAG hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ