Valuta Ex Logo

XAG đến UYU

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Peso Uruguay (UYU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
UYU - Peso Uruguayselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAG/UYU 2427.41 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-uyu?amount=1

Peso Uruguay là tiền tệ củaUruguay

world mapcountries where UYU is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Peso Uruguay

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngUYU
0%1 XAG0.0 XAG2427.41 UYU
1%1 XAG0.010 XAG2403.14 UYU
2%1 XAG0.020 XAG2378.87 UYU
3%1 XAG0.030 XAG2354.59 UYU
4%1 XAG0.040 XAG2330.32 UYU
5%1 XAG0.050 XAG2306.04 UYU

Chuyển đổi Bạc thành Peso Uruguay

XAGUYU
12427.41
512137.09
1024274.18
2048548.37
50121370.92
100242741.85
250606854.64
5001213709.28
10002427418.56

Chuyển đổi Peso Uruguay thành Bạc

UYUXAG
10.00041
50.0021
100.0041
200.0082
500.021
1000.041
2500.10
5000.21
10000.41

Thông tin thêm về XAG hoặc UYU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ