Valuta Ex Logo

XAG đến UZS

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái XAG/UZS 468726.94 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-uzs?amount=1

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngUZS
0%1 XAG0.0 XAG468726.94 UZS
1%1 XAG0.010 XAG464039.67 UZS
2%1 XAG0.020 XAG459352.4 UZS
3%1 XAG0.030 XAG454665.13 UZS
4%1 XAG0.040 XAG449977.86 UZS
5%1 XAG0.050 XAG445290.59 UZS

Chuyển đổi Bạc thành Som Uzbekistan

XAGUZS
1468726.94
52343634.7
104687269.4
209374538.81
5023436347.04
10046872694.08
250117181735.2
500234363470.4
1000468726940.8

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Bạc

UZSXAG
10.0000021
50.000011
100.000021
200.000043
500.00011
1000.00021
2500.00053
5000.0011
10000.0021

Thông tin thêm về XAG hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ