Valuta Ex Logo

XAG đến UZS

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái XAG/UZS 431416.71 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-uzs?amount=1

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngUZS
0%1 XAG0.0 XAG431416.71 UZS
1%1 XAG0.010 XAG427102.55 UZS
2%1 XAG0.020 XAG422788.38 UZS
3%1 XAG0.030 XAG418474.21 UZS
4%1 XAG0.040 XAG414160.05 UZS
5%1 XAG0.050 XAG409845.88 UZS

Chuyển đổi Bạc thành Som Uzbekistan

XAGUZS
1431416.71
52157083.59
104314167.19
208628334.39
5021570835.99
10043141671.99
250107854179.98
500215708359.97
1000431416719.94

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Bạc

UZSXAG
10.0000023
50.000012
100.000023
200.000046
500.00012
1000.00023
2500.00058
5000.0012
10000.0023

Thông tin thêm về XAG hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ