Valuta Ex Logo

XAG đến UZS

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái XAG/UZS 636667.36 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-uzs?amount=1

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngUZS
0%1 XAG0.0 XAG636667.36 UZS
1%1 XAG0.010 XAG630300.68 UZS
2%1 XAG0.020 XAG623934.01 UZS
3%1 XAG0.030 XAG617567.34 UZS
4%1 XAG0.040 XAG611200.66 UZS
5%1 XAG0.050 XAG604833.99 UZS

Chuyển đổi Bạc thành Som Uzbekistan

XAGUZS
1636667.36
53183336.81
106366673.62
2012733347.24
5031833368.11
10063666736.22
250159166840.56
500318333681.13
1000636667362.27

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Bạc

UZSXAG
10.0000016
50.0000079
100.000016
200.000031
500.000079
1000.00016
2500.00039
5000.00079
10000.0016

Thông tin thêm về XAG hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ