Chuyển đổi Bạc sang Som Uzbekistan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XAG sang UZS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XAG đến UZS

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái XAG/UZS 400308.41 đã cập nhật 5 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-uzs?amount=1

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngUZS
0%1 XAG0.0 XAG400308.41 UZS
1%1 XAG0.010 XAG396305.32 UZS
2%1 XAG0.020 XAG392302.24 UZS
3%1 XAG0.030 XAG388299.16 UZS
4%1 XAG0.040 XAG384296.07 UZS
5%1 XAG0.050 XAG380292.99 UZS

Chuyển đổi Bạc thành Som Uzbekistan

XAGUZS
1400308.41
52001542.06
104003084.13
208006168.26
5020015420.66
10040030841.32
250100077103.31
500200154206.63
1000400308413.26

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Bạc

UZSXAG
10.0000025
50.000012
100.000025
200.000050
500.00012
1000.00025
2500.00062
5000.0012
10000.0025

Thông tin thêm về XAG hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ