Chuyển đổi Bạc sang Som Uzbekistan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XAG sang UZS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XAG đến UZS

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái XAG/UZS 407742.98 đã cập nhật 48 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-uzs?amount=1

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngUZS
0%1 XAG0.0 XAG407742.98 UZS
1%1 XAG0.010 XAG403665.55 UZS
2%1 XAG0.020 XAG399588.12 UZS
3%1 XAG0.030 XAG395510.69 UZS
4%1 XAG0.040 XAG391433.26 UZS
5%1 XAG0.050 XAG387355.83 UZS

Chuyển đổi Bạc thành Som Uzbekistan

XAGUZS
1407742.98
52038714.9
104077429.8
208154859.6
5020387149
10040774298.01
250101935745.03
500203871490.06
1000407742980.13

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Bạc

UZSXAG
10.0000025
50.000012
100.000025
200.000049
500.00012
1000.00025
2500.00061
5000.0012
10000.0025

Thông tin thêm về XAG hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ