Valuta Ex Logo

XAG đến UZS

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái XAG/UZS 579840.49 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-uzs?amount=1

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngUZS
0%1 XAG0.0 XAG579840.49 UZS
1%1 XAG0.010 XAG574042.09 UZS
2%1 XAG0.020 XAG568243.68 UZS
3%1 XAG0.030 XAG562445.28 UZS
4%1 XAG0.040 XAG556646.87 UZS
5%1 XAG0.050 XAG550848.47 UZS

Chuyển đổi Bạc thành Som Uzbekistan

XAGUZS
1579840.49
52899202.48
105798404.97
2011596809.95
5028992024.89
10057984049.78
250144960124.47
500289920248.94
1000579840497.88

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Bạc

UZSXAG
10.0000017
50.0000086
100.000017
200.000034
500.000086
1000.00017
2500.00043
5000.00086
10000.0017

Thông tin thêm về XAG hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ