Valuta Ex Logo

XAG đến UZS

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái XAG/UZS 567904.71 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-uzs?amount=1

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngUZS
0%1 XAG0.0 XAG567904.71 UZS
1%1 XAG0.010 XAG562225.66 UZS
2%1 XAG0.020 XAG556546.62 UZS
3%1 XAG0.030 XAG550867.57 UZS
4%1 XAG0.040 XAG545188.52 UZS
5%1 XAG0.050 XAG539509.47 UZS

Chuyển đổi Bạc thành Som Uzbekistan

XAGUZS
1567904.71
52839523.57
105679047.15
2011358094.31
5028395235.78
10056790471.56
250141976178.9
500283952357.81
1000567904715.62

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Bạc

UZSXAG
10.0000018
50.0000088
100.000018
200.000035
500.000088
1000.00018
2500.00044
5000.00088
10000.0018

Thông tin thêm về XAG hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ