Valuta Ex Logo

XAG đến UZS

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái XAG/UZS 508632.04 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-uzs?amount=1

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngUZS
0%1 XAG0.0 XAG508632.04 UZS
1%1 XAG0.010 XAG503545.71 UZS
2%1 XAG0.020 XAG498459.39 UZS
3%1 XAG0.030 XAG493373.07 UZS
4%1 XAG0.040 XAG488286.75 UZS
5%1 XAG0.050 XAG483200.43 UZS

Chuyển đổi Bạc thành Som Uzbekistan

XAGUZS
1508632.04
52543160.2
105086320.4
2010172640.8
5025431602.01
10050863204.02
250127158010.05
500254316020.11
1000508632040.22

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Bạc

UZSXAG
10.0000020
50.0000098
100.000020
200.000039
500.000098
1000.00020
2500.00049
5000.00098
10000.0020

Thông tin thêm về XAG hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ