Valuta Ex Logo

XAG đến VUV

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Vatu Vanuatu (VUV) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
VUV - Vatu Vanuatuselect icon
Vt

Tỷ giá hối đoái XAG/VUV 4161.37 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-vuv?amount=1

Vatu Vanuatu là tiền tệ củaVanuatu

world mapcountries where VUV is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Vatu Vanuatu

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngVUV
0%1 XAG0.0 XAG4161.37 VUV
1%1 XAG0.010 XAG4119.76 VUV
2%1 XAG0.020 XAG4078.14 VUV
3%1 XAG0.030 XAG4036.53 VUV
4%1 XAG0.040 XAG3994.92 VUV
5%1 XAG0.050 XAG3953.3 VUV

Chuyển đổi Bạc thành Vatu Vanuatu

XAGVUV
14161.37
520806.88
1041613.77
2083227.54
50208068.86
100416137.73
2501040344.33
5002080688.67
10004161377.34

Chuyển đổi Vatu Vanuatu thành Bạc

VUVXAG
10.00024
50.0012
100.0024
200.0048
500.012
1000.024
2500.060
5000.12
10000.24

Thông tin thêm về XAG hoặc VUV

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc VUV (Vatu Vanuatu), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ