Valuta Ex Logo

XAG đến VUV

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Vatu Vanuatu (VUV) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
VUV - Vatu Vanuatuselect icon
Vt

Tỷ giá hối đoái XAG/VUV 4423.76 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-vuv?amount=1

Vatu Vanuatu là tiền tệ củaVanuatu

world mapcountries where VUV is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Vatu Vanuatu

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngVUV
0%1 XAG0.0 XAG4423.76 VUV
1%1 XAG0.010 XAG4379.52 VUV
2%1 XAG0.020 XAG4335.28 VUV
3%1 XAG0.030 XAG4291.05 VUV
4%1 XAG0.040 XAG4246.81 VUV
5%1 XAG0.050 XAG4202.57 VUV

Chuyển đổi Bạc thành Vatu Vanuatu

XAGVUV
14423.76
522118.81
1044237.63
2088475.26
50221188.16
100442376.33
2501105940.83
5002211881.67
10004423763.35

Chuyển đổi Vatu Vanuatu thành Bạc

VUVXAG
10.00023
50.0011
100.0023
200.0045
500.011
1000.023
2500.057
5000.11
10000.23

Thông tin thêm về XAG hoặc VUV

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc VUV (Vatu Vanuatu), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ