Tỷ giá hối đoái XAG/XAU 0.0099655 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAG | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 XAG | 0.0 XAG | 0.010 XAU |
1% | 1 XAG | 0.010 XAG | 0.0099 XAU |
2% | 1 XAG | 0.020 XAG | 0.0098 XAU |
3% | 1 XAG | 0.030 XAG | 0.0097 XAU |
4% | 1 XAG | 0.040 XAG | 0.0096 XAU |
5% | 1 XAG | 0.050 XAG | 0.0095 XAU |
XAG | XAU |
1 | 0.010 |
5 | 0.050 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.50 |
100 | 1.0 |
250 | 2.49 |
500 | 4.98 |
1000 | 9.96 |
XAU | XAG |
1 | 100.34 |
5 | 501.73 |
10 | 1003.46 |
20 | 2006.92 |
50 | 5017.31 |
100 | 10034.62 |
250 | 25086.56 |
500 | 50173.13 |
1000 | 100346.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.