Tỷ giá hối đoái XAG/XAU 0.015429 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | XAG | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 XAG | 0.0 XAG | 0.015 XAU |
| 1% | 1 XAG | 0.010 XAG | 0.015 XAU |
| 2% | 1 XAG | 0.020 XAG | 0.015 XAU |
| 3% | 1 XAG | 0.030 XAG | 0.015 XAU |
| 4% | 1 XAG | 0.040 XAG | 0.015 XAU |
| 5% | 1 XAG | 0.050 XAG | 0.015 XAU |
| XAG | XAU |
| 1 | 0.015 |
| 5 | 0.077 |
| 10 | 0.15 |
| 20 | 0.31 |
| 50 | 0.77 |
| 100 | 1.54 |
| 250 | 3.85 |
| 500 | 7.71 |
| 1000 | 15.42 |
| XAU | XAG |
| 1 | 64.81 |
| 5 | 324.06 |
| 10 | 648.13 |
| 20 | 1296.26 |
| 50 | 3240.65 |
| 100 | 6481.3 |
| 250 | 16203.26 |
| 500 | 32406.52 |
| 1000 | 64813.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.