Tỷ giá hối đoái XAG/XAU 0.012114 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAG | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 XAG | 0.0 XAG | 0.012 XAU |
1% | 1 XAG | 0.010 XAG | 0.012 XAU |
2% | 1 XAG | 0.020 XAG | 0.012 XAU |
3% | 1 XAG | 0.030 XAG | 0.012 XAU |
4% | 1 XAG | 0.040 XAG | 0.012 XAU |
5% | 1 XAG | 0.050 XAG | 0.012 XAU |
XAG | XAU |
1 | 0.012 |
5 | 0.061 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.61 |
100 | 1.21 |
250 | 3.02 |
500 | 6.05 |
1000 | 12.11 |
XAU | XAG |
1 | 82.55 |
5 | 412.76 |
10 | 825.52 |
20 | 1651.04 |
50 | 4127.6 |
100 | 8255.21 |
250 | 20638.03 |
500 | 41276.06 |
1000 | 82552.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.