Valuta Ex Logo

XAG đến XAU

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái XAG/XAU 0.0099240 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-xau?amount=1
world map

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngXAU
0%1 XAG0.0 XAG0.0099 XAU
1%1 XAG0.010 XAG0.0098 XAU
2%1 XAG0.020 XAG0.0097 XAU
3%1 XAG0.030 XAG0.0096 XAU
4%1 XAG0.040 XAG0.0095 XAU
5%1 XAG0.050 XAG0.0094 XAU

Chuyển đổi Bạc thành Vàng

XAGXAU
10.0099
50.050
100.099
200.20
500.50
1000.99
2502.48
5004.96
10009.92

Chuyển đổi Vàng thành Bạc

XAUXAG
1100.76
5503.82
101007.65
202015.31
505038.28
10010076.56
25025191.41
50050382.83
1000100765.67

Thông tin thêm về XAG hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ