Tỷ lệ | XAG | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XAG | 0.0 XAG | 0.012 XAU |
1% | 1 XAG | 0.010 XAG | 0.011 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XAG | 0.020 XAG | 0.011 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XAG | 0.030 XAG | 0.011 XAU |
4% | 1 XAG | 0.040 XAG | 0.011 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XAG | 0.050 XAG | 0.011 XAU |
XAG | XAU |
1 | 0.012 |
5 | 0.058 |
10 | 0.12 |
20 | 0.23 |
50 | 0.58 |
100 | 1.16 |
250 | 2.9 |
500 | 5.8 |
1000 | 11.61 |
XAU | XAG |
1 | 86.1 |
5 | 430.54 |
10 | 861.09 |
20 | 1722.19 |
50 | 4305.48 |
100 | 8610.96 |
250 | 21527.4 |
500 | 43054.81 |
1000 | 86109.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG ( Bạc ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.