Valuta Ex Logo

XAG đến XDR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR

Tỷ giá hối đoái XAG/XDR 23.33 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-xdr?amount=1
world map

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Quyền Rút vốn Đặc biệt

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngXDR
0%1 XAG0.0 XAG23.33 XDR
1%1 XAG0.010 XAG23.09 XDR
2%1 XAG0.020 XAG22.86 XDR
3%1 XAG0.030 XAG22.63 XDR
4%1 XAG0.040 XAG22.39 XDR
5%1 XAG0.050 XAG22.16 XDR

Chuyển đổi Bạc thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

XAGXDR
123.33
5116.65
10233.3
20466.61
501166.54
1002333.09
2505832.73
50011665.47
100023330.95

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Bạc

XDRXAG
10.043
50.21
100.43
200.86
502.14
1004.28
25010.71
50021.43
100042.86

Thông tin thêm về XAG hoặc XDR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ