Valuta Ex Logo

XAG đến YER

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/YER 8161.8 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-yer?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngYER
0%1 XAG0.0 XAG8161.8 YER
1%1 XAG0.010 XAG8080.18 YER
2%1 XAG0.020 XAG7998.56 YER
3%1 XAG0.030 XAG7916.94 YER
4%1 XAG0.040 XAG7835.32 YER
5%1 XAG0.050 XAG7753.71 YER

Chuyển đổi Bạc thành Rial Yemen

XAGYER
18161.8
540809
1081618.01
20163236.03
50408090.09
100816180.19
2502040450.48
5004080900.96
10008161801.92

Chuyển đổi Rial Yemen thành Bạc

YERXAG
10.00012
50.00061
100.0012
200.0025
500.0061
1000.012
2500.031
5000.061
10000.12

Thông tin thêm về XAG hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ