Valuta Ex Logo

XAG đến YER

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/YER 10118.55 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-yer?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngYER
0%1 XAG0.0 XAG10118.55 YER
1%1 XAG0.010 XAG10017.36 YER
2%1 XAG0.020 XAG9916.18 YER
3%1 XAG0.030 XAG9814.99 YER
4%1 XAG0.040 XAG9713.8 YER
5%1 XAG0.050 XAG9612.62 YER

Chuyển đổi Bạc thành Rial Yemen

XAGYER
110118.55
550592.75
10101185.51
20202371.02
50505927.55
1001011855.11
2502529637.78
5005059275.56
100010118551.12

Chuyển đổi Rial Yemen thành Bạc

YERXAG
10.000099
50.00049
100.00099
200.0020
500.0049
1000.0099
2500.025
5000.049
10000.099

Thông tin thêm về XAG hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ