Valuta Ex Logo

XAG đến YER

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/YER 11223.27 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-yer?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngYER
0%1 XAG0.0 XAG11223.27 YER
1%1 XAG0.010 XAG11111.03 YER
2%1 XAG0.020 XAG10998.8 YER
3%1 XAG0.030 XAG10886.57 YER
4%1 XAG0.040 XAG10774.34 YER
5%1 XAG0.050 XAG10662.1 YER

Chuyển đổi Bạc thành Rial Yemen

XAGYER
111223.27
556116.35
10112232.71
20224465.42
50561163.57
1001122327.14
2502805817.85
5005611635.71
100011223271.43

Chuyển đổi Rial Yemen thành Bạc

YERXAG
10.000089
50.00045
100.00089
200.0018
500.0045
1000.0089
2500.022
5000.045
10000.089

Thông tin thêm về XAG hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ