Valuta Ex Logo

XAG đến YER

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/YER 11613.61 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-yer?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngYER
0%1 XAG0.0 XAG11613.61 YER
1%1 XAG0.010 XAG11497.47 YER
2%1 XAG0.020 XAG11381.33 YER
3%1 XAG0.030 XAG11265.2 YER
4%1 XAG0.040 XAG11149.06 YER
5%1 XAG0.050 XAG11032.93 YER

Chuyển đổi Bạc thành Rial Yemen

XAGYER
111613.61
558068.05
10116136.1
20232272.21
50580680.54
1001161361.08
2502903402.71
5005806805.42
100011613610.85

Chuyển đổi Rial Yemen thành Bạc

YERXAG
10.000086
50.00043
100.00086
200.0017
500.0043
1000.0086
2500.022
5000.043
10000.086

Thông tin thêm về XAG hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ