Valuta Ex Logo

XAG đến YER

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/YER 13596.29 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-yer?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngYER
0%1 XAG0.0 XAG13596.29 YER
1%1 XAG0.010 XAG13460.33 YER
2%1 XAG0.020 XAG13324.37 YER
3%1 XAG0.030 XAG13188.4 YER
4%1 XAG0.040 XAG13052.44 YER
5%1 XAG0.050 XAG12916.48 YER

Chuyển đổi Bạc thành Rial Yemen

XAGYER
113596.29
567981.48
10135962.97
20271925.95
50679814.89
1001359629.78
2503399074.46
5006798148.93
100013596297.87

Chuyển đổi Rial Yemen thành Bạc

YERXAG
10.000074
50.00037
100.00074
200.0015
500.0037
1000.0074
2500.018
5000.037
10000.074

Thông tin thêm về XAG hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ