Valuta Ex Logo

XAG đến YER

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/YER 17157.15 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-yer?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngYER
0%1 XAG0.0 XAG17157.15 YER
1%1 XAG0.010 XAG16985.58 YER
2%1 XAG0.020 XAG16814.01 YER
3%1 XAG0.030 XAG16642.44 YER
4%1 XAG0.040 XAG16470.87 YER
5%1 XAG0.050 XAG16299.3 YER

Chuyển đổi Bạc thành Rial Yemen

XAGYER
117157.15
585785.79
10171571.59
20343143.19
50857857.99
1001715715.98
2504289289.95
5008578579.9
100017157159.8

Chuyển đổi Rial Yemen thành Bạc

YERXAG
10.000058
50.00029
100.00058
200.0012
500.0029
1000.0058
2500.015
5000.029
10000.058

Thông tin thêm về XAG hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ