Valuta Ex Logo

XAG đến ZAR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Rand Nam Phi (ZAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
ZAR - Rand Nam Phiselect icon
R

Tỷ giá hối đoái XAG/ZAR 611.46 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-zar?amount=1

Rand Nam Phi là tiền tệ củaLesotho, Namibia, Nam Phi

world mapcountries where ZAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Rand Nam Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngZAR
0%1 XAG0.0 XAG611.46 ZAR
1%1 XAG0.010 XAG605.35 ZAR
2%1 XAG0.020 XAG599.23 ZAR
3%1 XAG0.030 XAG593.12 ZAR
4%1 XAG0.040 XAG587.01 ZAR
5%1 XAG0.050 XAG580.89 ZAR

Chuyển đổi Bạc thành Rand Nam Phi

XAGZAR
1611.46
53057.34
106114.69
2012229.38
5030573.45
10061146.91
250152867.29
500305734.59
1000611469.18

Chuyển đổi Rand Nam Phi thành Bạc

ZARXAG
10.0016
50.0082
100.016
200.033
500.082
1000.16
2500.41
5000.82
10001.63

Thông tin thêm về XAG hoặc ZAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc ZAR (Rand Nam Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ