Valuta Ex Logo

XAG đến ZAR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Rand Nam Phi (ZAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
ZAR - Rand Nam Phiselect icon
R

Tỷ giá hối đoái XAG/ZAR 1199.27 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-zar?amount=1

Rand Nam Phi là tiền tệ củaLesotho, Namibia, Nam Phi

world mapcountries where ZAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Rand Nam Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngZAR
0%1 XAG0.0 XAG1199.27 ZAR
1%1 XAG0.010 XAG1187.28 ZAR
2%1 XAG0.020 XAG1175.28 ZAR
3%1 XAG0.030 XAG1163.29 ZAR
4%1 XAG0.040 XAG1151.3 ZAR
5%1 XAG0.050 XAG1139.3 ZAR

Chuyển đổi Bạc thành Rand Nam Phi

XAGZAR
11199.27
55996.36
1011992.73
2023985.46
5059963.66
100119927.33
250299818.33
500599636.67
10001199273.34

Chuyển đổi Rand Nam Phi thành Bạc

ZARXAG
10.00083
50.0042
100.0083
200.017
500.042
1000.083
2500.21
5000.42
10000.83

Thông tin thêm về XAG hoặc ZAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc ZAR (Rand Nam Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ