Valuta Ex Logo

XAU đến AUD

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Đô la Australia (AUD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
AUD - Đô la Australiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAU/AUD 6687.6 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-aud?amount=1

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

world mapcountries where AUD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Đô la Australia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngAUD
0%1 XAU0.0 XAU6687.6 AUD
1%1 XAU0.010 XAU6620.72 AUD
2%1 XAU0.020 XAU6553.84 AUD
3%1 XAU0.030 XAU6486.97 AUD
4%1 XAU0.040 XAU6420.09 AUD
5%1 XAU0.050 XAU6353.22 AUD

Chuyển đổi Vàng thành Đô la Australia

XAUAUD
16687.6
533438
1066876
20133752.01
50334380.04
100668760.08
2501671900.22
5003343800.44
10006687600.89

Chuyển đổi Đô la Australia thành Vàng

AUDXAU
10.00015
50.00075
100.0015
200.0030
500.0075
1000.015
2500.037
5000.075
10000.15

Thông tin thêm về XAU hoặc AUD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ