Valuta Ex Logo

XAU đến AUD

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Đô la Australia (AUD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
AUD - Đô la Australiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAU/AUD 6256.03 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-aud?amount=1

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

world mapcountries where AUD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Đô la Australia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngAUD
0%1 XAU0.0 XAU6256.03 AUD
1%1 XAU0.010 XAU6193.47 AUD
2%1 XAU0.020 XAU6130.91 AUD
3%1 XAU0.030 XAU6068.35 AUD
4%1 XAU0.040 XAU6005.79 AUD
5%1 XAU0.050 XAU5943.23 AUD

Chuyển đổi Vàng thành Đô la Australia

XAUAUD
16256.03
531280.18
1062560.36
20125120.73
50312801.82
100625603.65
2501564009.14
5003128018.29
10006256036.58

Chuyển đổi Đô la Australia thành Vàng

AUDXAU
10.00016
50.00080
100.0016
200.0032
500.0080
1000.016
2500.040
5000.080
10000.16

Thông tin thêm về XAU hoặc AUD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ