Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

XAU đến AUD

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Đô la Australia (AUD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ XAU
XAU - Vàngselect icon
Au
Logo tiền tệ AUD
AUD - Đô la Australiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAU/AUD 5153.76 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-aud?amount=1

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

world mapcountries where AUD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Đô la Australia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngAUD
0%1 XAU0.0 XAU5153.76 AUD
1%1 XAU0.010 XAU5102.22 AUD
2%1 XAU0.020 XAU5050.68 AUD
3%1 XAU0.030 XAU4999.14 AUD
4%1 XAU0.040 XAU4947.61 AUD
5%1 XAU0.050 XAU4896.07 AUD

Chuyển đổi Vàng thành Đô la Australia

XAUAUD
15153.76
525768.81
1051537.62
20103075.24
50257688.11
100515376.23
2501288440.59
5002576881.18
10005153762.37

Chuyển đổi Đô la Australia thành Vàng

AUDXAU
10.00019
50.00097
100.0019
200.0039
500.0097
1000.019
2500.049
5000.097
10000.19

Thông tin thêm về XAU hoặc AUD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ