Valuta Ex Logo

XAU đến BOB

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Boliviano Bolivia (BOB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.

Tỷ giá hối đoái XAU/BOB 29221.85 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-bob?amount=1

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

world mapcountries where BOB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Boliviano Bolivia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngBOB
0%1 XAU0.0 XAU29221.85 BOB
1%1 XAU0.010 XAU28929.63 BOB
2%1 XAU0.020 XAU28637.41 BOB
3%1 XAU0.030 XAU28345.19 BOB
4%1 XAU0.040 XAU28052.97 BOB
5%1 XAU0.050 XAU27760.75 BOB

Chuyển đổi Vàng thành Boliviano Bolivia

XAUBOB
129221.85
5146109.26
10292218.52
20584437.04
501461092.61
1002922185.23
2507305463.08
50014610926.16
100029221852.32

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Vàng

BOBXAU
10.000034
50.00017
100.00034
200.00068
500.0017
1000.0034
2500.0086
5000.017
10000.034

Thông tin thêm về XAU hoặc BOB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ